Báo cáo 3 công khai 2
BÁO CÁO
CÔNG KHAI SỐ LƯỢNG GV, CBQL VÀ NV ĐƯỢC ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG TRONG NĂM HỌC VÀ 2 NĂM TIẾP THEO
Stt | Đối tượng đào tạo | Số lượng | Hình thức ĐT | Nội dung | Trình độ | Thời gian ĐT | Ghi chú |
1 | GV | 1 | Tại chức | SP Công Nghệ | ĐH | 3 năm | Đã học được 1 năm |
2 | GV | 1 | Tại chức | SP Sinh | ĐH | 3 năm | Đã học được 1 năm |
3 | GV | 1 | Tại chức | SP Văn - Sử | ĐH | 3 năm | Đã học được 1 năm |
4 | GV | 3 | Tại chức | SP Toán | ĐH | 3 năm | Đã học được 1 năm |
5 | NV TBĐD | 1 | Tại chức | Thiết bị | ĐH | 2 năm | Đã học được 1 năm |
6 | P.hiệu trưởng | 1 | Tại chức | QLGD | ĐH | 3 năm | Đã học được 1 năm |
7 | P.hiệu trưởng | 1 | Tại chức | Lý luận - CT | TC | 2 năm | Đã học được 1 năm |
8 | GV | 2 | Tại chức | Tiếng Anh | ĐH | 3 năm | Đã học được 1 năm |
Đông Triều, ngày 20 tháng 10 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
Ngô Thị Phin
Đơn vị: TrườngTHCS Bình Khê CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
Độc lập – Tự do- Hạnh phúc | |||||
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NĂM 2012 | |||||
STT | CHỈ TIÊU | Số liệu báo | Số liệu quyết toán được duyệt | Ghi chú | |
cáo quyết toán | |||||
A | DỰ TOÁN THU | ||||
I | Tổng số thu | ||||
1 | Thu phí, lệ phí | 88.695.000 | 88.695.000 | ||
2 | Thu sự nghiệp khác | ||||
II | Số thu nộp NSNN | ||||
1 | Phí, lệ phí | 88.695.000 | 88.695.000 | ||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||||
1 | Phí, lệ phí | 88.695.000 | 88.695.000 | ||
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||||
Hoạt động dạy tin học(năm học 2011-2012) | 66.305.000 | 66.305.000 | |||
Hoạt động dạy học thêm(năm học 2011-2012) | |||||
B | QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | 4.353.827.115 | 4.353.827.115 | ||
- Chi thanh toán cá nhân | 3.098.299.915 | 3.098.299.915 | |||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 1.193.242.200 | 1.193.242.200 | |||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 45.485.000 | 45.485.000 | |||
- Chi khác | 16.800.000 | 16.800.000 | |||
C | QUYẾT TOÁN CHI NGUỒN KHÁC | ||||
1 | Nguồn học phí | 88.695.000 | 88.695.000 | ||
- Chi thanh toán cá nhân | 44.758.00 | 44.758.00 | |||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 43.937.000 | 43.937.000 | |||
2 | Nguồn học thêm | ||||
- Chi thanh toán cá nhân | |||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | |||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | |||||
- Chi khác | |||||
3 | Nguồn tin học | 66.305.000 | 66.305.000 | ||
- Chi thanh toán cá nhân | 32.569.000 | 32.569.000 | |||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | |||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 33.736.000 | 33.736.000 | |||
- Chi khác | |||||
Ghi chú: Mục và tiểu mục chi tiết có bảng đính kèm riêng | |||||
Ngày 20 tháng 12 năm 2012 | |||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||
Ngô Thị Phin |
Đơn vị: TrườngTHCS Bình Khê CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
Chương622 Loại 490 Khoản 493: | Độc lập – Tự do- Hạnh phúc | |||||||
Mã số SDNS: 1029592 | ||||||||
THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2013 | ||||||||
STT | CHỈ TIÊU | DỰ TOÁN ĐƯỢC GIAO | GHI CHÚ | |||||
A | DỰ TOÁN THU | |||||||
I | Tổng số thu | |||||||
1 | Thu phí, lệ phí | 88.695.000 | ||||||
2 | Thu sự nghiệp khác | 66.305.000 | ||||||
Hoạt động dạy Tin học | 66.305.000 | |||||||
II | Số thu nộp NSNN | |||||||
1 | Phí, lệ phí | |||||||
III | Số được để lại chi theo chế độ | |||||||
1 | Phí, lệ phí | 88.695.000 | ||||||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | 66.305.000 | ||||||
Hoạt động dạy Tin học | 66.305.000 | |||||||
B | DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | 4.353.827.115 | ||||||
- Chi thanh toán cá nhân | 3.098.299.915 | |||||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 1.193.242.200 | |||||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 45.485.000 | |||||||
- Chi khác | 16.800.000 | |||||||
C | DỰ TOÁN CHI NGUỒN KHÁC | 66.305.000 | ||||||
2 | Nguồn tin học | 66.305.000 | ||||||
- Chi thanh toán cá nhân | 32.569.000 | |||||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | ||||||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 33.736.000 | |||||||
- Chi khác | ||||||||
Ngày 05 tháng 1 năm 2013 | ||||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||||
Ngô Thị Phin |
Các thông tin khác: