Thu chi ngân sách năm 2013-2014
Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường THCS Bình Khê
Chương: 622.490.493
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2013
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu |
|
|
I | Tổng số thu |
|
|
1 | Thu học phí | 118.350.000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Thu học phí | 118.350.000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 | Phí, học phí | 118.350.000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 4.945.500.000 |
|
I | Loại 490, khoản 493 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 3.636.511.956 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 1.138.698.044 |
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 123.730.000 |
|
4 | Chi khác | 46.560.000 |
|
II | Loại 490, khoản 493 |
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
III | Loại 490, khoản 493 |
|
|
| Dự toán chi nguồn học phí | 118.350.000 |
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 59.608.071 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 58.741.929 |
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
Ngày 31 tháng 05 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
Ngô Thị Phin
Biểu số 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường THCS Bình Khê
Chương: 622.490.493
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2013
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu |
|
|
I | Tổng số thu | 118.350.000 | 118.350.000 |
1 | Thu phí, lệ phí, học phí | 118.350.000 | 118.350.000 |
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN | 118.350.000 | 118.350.000 |
1 | Phí, lệ phí, học phí | 118.350.000 | 118.350.000 |
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ | 118.350.000 | 118.350.000 |
1 | Phí, lệ phí, học phí | 118.350.000 | 118.350.000 |
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 4.945.500.000 | 4.945.500.000 |
1 | Loại 490, khoản 493 |
|
|
| - Mục: 6000 | 1.826.330.900 | 1.826.330.900 |
| + Tiểu mục 6001 | 1.826.330.900 | 1.826.330.900 |
| + Tiểu mục.6002 |
|
|
| - Mục: 6050 | 58.167.600 | 58.167.600 |
| + Tiểu mục 6051 | 58.167.600 | 58.167.600 |
| - Mục: 6100 | 1.196.189.000 | 1.196.189.000 |
| + Tiểu mục 6101 | 32.500.000 | 32.500.000 |
| + Tiểu mục 6102 | 111.450.000 | 111.450.000 |
| + Tiểu mục 6106 | 62.860.000 | 62.860.000 |
| + Tiểu mục 6112 | 631.769.000 | 631.769.000 |
| + Tiểu mục 6113 | 8.890.000 | 8.890.000 |
| + Tiểu mục 6115 | 325.118.000 | 325.118.000 |
| + Tiểu mục 6117 | 11.940.000 | 11.940.000 |
| + Tiểu mục 6149 | 11.662.000 | 11.662.000 |
| - Mục: 6200 | 11.340.000 | 11.340.000 |
| + Tiểu mục 6201 | 11.340.000 | 11.340.000 |
| - Mục: 6250 | 10.800.000 | 10.800.000 |
| + Tiểu mục 6257 | 10.800.000 | 10.800.000 |
| - Mục: 6300 | 493.748.560 | 493.748.560 |
| + Tiểu mục 6301 | 364.898.860 | 364.898.860 |
| + Tiểu mục 6302 | 62.526.800 | 62.526.800 |
| + Tiểu mục 6303 | 45.482.000 | 45.482.000 |
| + Tiểu mục 6304 | 20.840.900 | 20.840.900 |
| - Mục: 6500 | 39.935.896 | 39.935.896 |
| + Tiểu mục 6501 | 14.085.896 | 14.085.896 |
| + Tiểu mục 6502 |
|
|
| + Tiểu mục 6503 |
|
|
| + Tiểu mục 6504 |
|
|
| + Tiểu mục 6549 | 25.850.000 | 25.850.000 |
| - Mục: 6550 | 114.766.826 | 114.766.826 |
| + Tiểu mục 6551 | 4.780.000 | 4.780.000 |
| + Tiểu mục 6552 |
|
|
| + Tiểu mục 6599 | 109.986.826 | 109.986.826 |
| - Mục 6600 | 17.862.300 | 17.862.300 |
| + Tiểu mục 6601 | 3.627.100 | 3.627.100 |
| + Tiểu mục 6612 | 3.442.100 | 3.442.100 |
| + Tiểu mục 6615 |
|
|
| + Tiểu mục 6617 | 10.793.100 | 10.793.100 |
| + Tiểu mục 6649 |
|
|
| - Mục: 6700 | 18.310.000 | 18.310.000 |
| + Tiểu mục 6701 | 1.410.000 | 1.410.000 |
| + Tiểu mục 6702 | 4.750.000 | 4.750.000 |
| + Tiểu mục 6703 | 4.350.000 | 4.350.000 |
| + Tiểu mục 6704 | 7.800.000 | 7.800.000 |
| - Mục: 6900 | 606.903.118 | 606.903.118 |
| + Tiểu mục 6907 | 262.201.118 | 262.201.118 |
| + Tiểu mục 6912 | 68669.000 | 68669.000 |
| + Tiểu mục 6917 | 4.000.000 | 4.000.000 |
| + Tiểu mục 6921 | 35.240.000 | 35.240.000 |
| + Tiểu mục 6949 | 236.460.000 | 236.460.000 |
| - Mục: 7000 | 380.855.800 | 380.855.800 |
| + Tiểu mục 7001 | 27.702.500 | 27.702.500 |
| + Tiểu mục 7002 | 19.960.000 | 19.960.000 |
| + Tiểu mục 7003 |
|
|
| + Tiểu mục 7004 | 4.800.000 | 4.800.000 |
| + Tiểu mục 7006 | 14.379.000 | 14.379.000 |
| + Tiểu mục 7049 | 314.014.300 | 314.014.300 |
| -Mục 7750 | 46.560.000 | 46.560.000 |
| + Tiểu mục 7756 |
|
|
| + Tiểu mục 7758 |
|
|
| + Tiểu mục 7799 | 46.560.000 | 46.560.000 |
| -Mục 9050 | 123.730.000 | 123.730.000 |
| + Tiểu mục 9055 |
|
|
| + Tiểu mục 9062 | 93.885.000 | 93.885.000 |
| + Tiểu mục 9099 | 29.845.000 | 29.845.000 |
2 | Loại 490, khoản 493 |
|
|
C | Quyết toán chi học phí | 118.350.000 | 118.350.000 |
| - Mục: 6000 | 47.376.000 | 47.376.000 |
| + Tiểu mục 6001 | 47.376.000 | 47.376.000 |
| - Mục: 6050 | 8.800.000 | 8.800.000 |
| + Tiểu mục 6051 | 8.800.000 | 8.800.000 |
| - Mục: 6500 | 3.432.071 | 3.432.071 |
| + Tiểu mục 6501 | 3.432.071 | 3.432.071 |
| + Tiểu mục 6502 |
|
|
| - Mục 6550 |
|
|
| + Tiểu mục 6501 |
|
|
| - Mục : 6600 | 2.821.929 | 2.821.929 |
| + Tiểu mục 6601 | 2.821.929 | 2.821.929 |
| + Tiểu mục 6615 |
|
|
| - Mục 6700 | 6.010.000 | 6.010.000 |
| + Tiểu mục 6701 | 760.000 | 760.000 |
| +Tiểu mục 6702 | 2.250.000 | 2.250.000 |
| + Tiểu mục 6703 | 3.000.000 | 3.000.000 |
| - Mục : 7000 | 49.910.000 | 49.910.000 |
| + Tiểu mục 7001 | 1.641.000 | 1.641.000 |
| + Tiểu mục 7003 | 8.723.000 | 8.723.000 |
| + Tiểu mục 7006 |
|
|
| + Tiểu mục 7049 | 39.546.000 | 39.546.000 |
|
|
|
|
* Ghi chú: Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ
Ngày 31 tháng 0 5 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
Ngô Thị Phin