Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên trường THCS Bình Khê năm học 2015-2016
| PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | DANH SÁCH CB, GV, NV | |||||||
| TRƯỜNG THCS BÌNH KHÊ | Năm học 2015 - 2016 | |||||||
|
|
| |||||||
TT | Họ tên | Năm sinh | Dân | Trình độ CM | Môn dạy |
| |||
Nam | Nữ |
|
|
|
| ||||
1 | Lê Thị Kim Oanh |
| 1974 | Kinh | ĐH Hóa | Hiệu Trưởng |
| ||
2 | Nguyễn Văn Đoàn | 1976 |
| Kinh | ĐH Văn | Phó hiệu trưởng |
| ||
3 | Phạm Văn Thịnh | 1979 |
| Kinh | ĐH Toán | Phó hiệu trưởng |
| ||
4 | Nguyễn Hồng Phương | 1956 |
| Kinh | CĐ Toán | Toán học |
| ||
5 | Thân Ngọc Khơi | 1958 |
| Kinh | CĐ Sinh | Thể dục |
| ||
6 | Nguyễn Thị Chuyên |
| 1960 | Kinh | CĐ Văn | Ngữ văn |
| ||
7 | Phạm Thị Hoạt |
| 1960 | Kinh | CĐ Hóa | Sinh học |
| ||
8 | Nguyễn Thị Khen |
| 1960 | Kinh | CĐ Văn | Lịch sử |
| ||
9 | Hoàng Thị Sang |
| 1960 | Kinh | CĐ Toán | Toán học |
| ||
10 | Đặng Thị Khới |
| 1961 | Kinh | CĐ Sinh | Địa lý |
| ||
11 | Nguyễn Thị Dinh |
| 1964 | Kinh | CĐ Văn | Ngữ văn |
| ||
12 | Nguyễn Văn Mười | 1964 |
| Kinh | CĐ Vật Lý | Vật lý |
| ||
13 | Nguyễn Thị Nụ |
| 1964 | Kinh | CĐ Văn-Đoàn đội | Ngữ văn |
| ||
14 | Lê Thị Thu Khuyên |
| 1973 | Kinh | CĐ Sinh - Hóa - Địa | Sinh học |
| ||
15 | Bùi Thị Thu Tâm |
| 1973 | Kinh | ĐH GDCD | GDCD |
| ||
16 | Nguyễn Huy Trọng | 1973 |
| Kinh | ĐH Mĩ thuật | Mỹ thuật |
| ||
17 | Nguyễn Văn Hiếu | 1976 |
| Kinh | ĐH Tin | Toán học |
| ||
18 | Cao Ngọc Hoa |
| 1976 | Kinh | ĐH Tiếng Anh | Tiếng Anh |
| ||
19 | Dương Thị Phượng |
| 1977 | Kinh | ĐH Tiếng Anh | Tiếng Anh |
| ||
20 | Nguyễn Thị Huyền |
| 1977 | Kinh | ĐH Ngữ Văn | Ngữ văn |
| ||
21 | Phạm Thị Thuý Phượng |
| 1979 | Kinh | ĐH Tiếng Anh | Tiếng Anh |
| ||
22 | Đỗ Hương Thảo |
| 1979 | Kinh | ĐH Toán | Toán học |
| ||
23 | Bùi Thị Thu Hương |
| 1981 | Kinh | CĐ Sinh - Thể | Sinh học |
| ||
24 | Trương Thị Hương |
| 1982 | Kinh | ĐH Văn | Ngữ văn |
| ||
25 | Phan Thị Thanh Phượng |
| 1983 | Kinh | ĐH Sinh | Sinh học |
| ||
26 | Phạm Thị Huệ |
| 1984 | Kinh | ĐH Văn | Ngữ văn |
| ||
27 | Đặng Thị Thái Hương |
| 1986 | Kinh | CĐ Toán-KTCN | Toán học |
| ||
28 | Lê Đại | 1987 |
| Kinh | CĐ Nhạc | Âm nhạc |
| ||
29 | Trịnh Quang Hưng | 1987 |
| Kinh | ĐH Văn | Ngữ văn |
| ||
30 | Nguyễn Văn Sơn | 1988 |
| Kinh | ĐH Toán | Toán học |
| ||
31 | Đinh Thị Thuý |
| 1988 | Kinh | ĐH Sinh | Hóa học |
| ||
32 | Nguyễn Thị Tâm |
| 1989 | Kinh | ĐH Công nghệ | Công nghệ |
| ||
33 | Lê Thị Nguyên |
| 1989 | Kinh | ĐH Toán | Toán học |
| ||
34 | Nguyễn Thị Thảo |
| 1989 | Kinh | ĐH Toán | Toán học |
| ||
35 | Lê Thị Huyền |
| 1979 | Kinh | ĐH kế toán | Kế toán |
| ||
36 | Nguyễn Thị Thủy |
| 1977 | Kinh | ĐH Thiết bị | TB-Thí nghiệm |
| ||
37 | Nguyễn Thị Lam |
| 1981 | Kinh | TC Kế toán | Thư viện |
| ||
38 | Lê Thị Thuỳ |
| 1983 | Kinh | TC Kế toán | Văn thư |
| ||
39 | Tạ Minh Sơn | 1990 |
| Sán dìu | CĐ Toán tin | Tin học |
| ||
40 | Nguyễn Thị Trang Nhung |
| 1989 | Kinh | ĐH Văn | Ngữ văn |
| ||
41 | Nguyễn Thị Hồng Diệu |
| 1990 | Kinh | ĐH Toán tin | Tin học |
| ||
42 | Nguyễn Thị Là |
| 1993 | Kinh | ĐH Sử | Sử |
| ||
43 | Nguyễn Thanh Huyền |
| 1990 | Kinh | ĐH Hóa | Hóa học |
| ||
44 | Nguyễn Quang Thứ | 1991 |
| Kinh | CĐ Địa | Địa lý |
| ||