Bảng phân công chuyên môn (21/09/2015)


Trường THCS Bình Khê

Năm học 2015 - 2016

Học kỳ 1

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY

Áp dụng từ ngày 21  tháng 09 năm 2015

 

STT

Họ và Tên

Kiêm nhiệm

Phân công chuyên môn

Số tiết

Nguyễn Thị Chuyên

 

Sử (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) + Văn (7C),tỰ CHỌN Văn 7C

18

Nguyễn Thị Dinh

CN7B

Văn 7AB,, NGLL 7ABC, Nhạc 6ABC, Tự chọn Văn7AB

18,5

Nguyễn Thanh Huyền

 

Hoá (9A,9B,9C, 9D, 9E, 8A,8B,8C,8D) ÔN ĐT HÓA

18

Nguyễn Văn Hiếu

 

  Toán 7CD, TD 6A,6B,6C,7CD, Tự chọn Toán 7C

19

Cao Ngọc Hoa

 

NNgữ (8A, 8B, 8C, 8D, 9ABC),ĐT ANH IOE, Dạy thay

18

Phạm Thị Hoạt

 

Sinh 7ABCDE, dạy thay

10

Phạm Thị Huệ

CN 9B,TTCM

Văn ((9A,9B) ÔN ĐT VĂN, NGLL 9B, Tự chọn Văn 9AB

19

Nguyễn Thị Huyền

CN 8C

Sử (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + Văn (8A, 8C), Tự chọn Văn 8AC

19

Trịnh Quang Hưng

CN 9C,VB

Văn 9CDE

19

10 

Bùi Thị Thu Hương

TPT

SINH 6ABC

6

11 

Đặng Thị Thái Hương

CN 8A

Toán (8A,9D,9E) ĐT CASIO, ĐT TOÁN,NGLL 8A, Tự chọn Toán 8A,9D

18,5

12 

Trương Thị  Hương

CN 8B

 Văn (8D, 8B),NHẠC 8,NGLL 8B9C, Tự chọn Văn 8BD

19

13 

Nguyễn Thị Khen

 

GDCD (6A, 6B, 6C) + Nhạc (7A, 7B, 7C, 7D, 7E) + Sử (8A, 8B, 8C, 8D), Tự chọn Văn 9CDE

19

14 

Thân Ngọc Khơi

TTND

TD (8A, 8B, 8C, 8D,9A, 9B, 9C, 9D, 9E)

19

15 

Đặng Thị Khới

TQ

Địa 9ABCDE, 8ABCD, ÔN ĐT ĐỊA, Dạy thay

17

16 

Lê Thị Thu Khuyên

 

CNghệ (6A, 6B, 6C) + Địa (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E)

19

17 

Nguyễn Văn Mười

CN 9D

Lý (  9A, 9B, 9C, 9D, 9E,8A,8B,8C,8D), NGLL 9D,ÔN ĐT LÝ,Dạy thay

18,5

18 

Lê Thị Nguyên

CN 9A

 Toán 9A,9C,  TOÁN VIO, Tự chọn Toán 6ABC,9ABCE , NGLL 9A9E

19

19 

Nguyễn Thị Nụ

CN 7D

VĂN 7D,7E,GDCD 8A, 8B, 8C, 8D,Dạy thay, NGLL 7D, tỰ CHỌN Văn 7DE

18,5

20 

Nguyễn Hồng Phương

TTHTCĐ

TOÁN 9B, ÔN ĐT TOÁN

4

21 

Dương Thị Phượng

TTCM,CN 9E

NNgữ ( 9D,9E),N Ngữ( 7A,7B,7C), Ôn ĐT ANH

20

22 

Phạm Thị Thúy Phượng

CN 6C

N Ngữ( 6A,6B,6C,7D,7E)

19

23 

Phan Thị Thanh Phượng

 

Sinh (9A, 9B, 9C, 9D, 9E), SINH 8A, 8B,8C,8D, ÔN ĐT SINH,Dạy thay

18

24 

Hoàng Thị Sang

 

TOÁN 8BCD, CÔNG NGHỆ 7CDE, Tự chọn Toán 8BCD

16,5

25 

Nguyễn Văn Sơn

  CNTT,CN 7E

LÝ 7, LÝ 6, Toán 7E,, Tự chọn Toán 7ABDE

19

26 

Bùi Thị Thu Tâm

CN 7C,CTCĐ

GDCD ( 7A,7B,7C, 7D,7E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), ÔN ĐT GDCD, NGLL 7CE,Dạy thay

18

27 

Nguyễn Thị Tâm

CN 8D

CNghệ (9A, 9B, 9C, 9D, 9E), CNGHỆ 8ABCD7AB,NGLL 8CD

19

28 

Đỗ Hương Thảo

CN 7A,TTCM

 Toán (7A, 7B),TD7AB

19

29 

Nguyễn Thị Thảo

CN 6A

Toán 6ABC, Con bú

19

30 

Nguyễn Huy Trọng

 

Hoạ (6A, 6B, 6C,7A, 7B, 7C, 7D, 7E,8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E)TD 7E

19

31 

Nguyễn Thị Trang Nhung

CN 6B

Văn 6ABC, NGLL 6ABC 

18,5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu