Phân công chuyên môn
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG THCS BÌNH KHÊ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
| ||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||
Năm học 2011-2012 | ||||||||||
| ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Chuyên | 12/20/1960 |
| x |
| Văn- Sử | Sử (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Văn (8B, 8C), HĐNG 8AB | CN 8B | 18 | Dạy thay |
2 | Đỗ Đăng Chức | 01/09/1959 |
| x |
| Toán- Lý | QLí phổ cập, LĐ, TBĐD, Thư viện, CSVC, Toán (9D) |
| 4 | PHT |
3 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 04/10/1987 |
|
| x | Văn | Sử (7A, 7B, 7C) + Văn (7B, 7D, 7E) |
| 18 | Tập sự |
4 | Lê Đại | 04/12/1987 |
| x |
| Âm nhạc | Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E), VN |
| 17 | Tập sự |
5 | Nguyễn Văn Đoàn | 02/20/1976 |
|
| x | Văn | QLí CM, GDNGLL, CNTT, Sử (9A, 9D, 9E) |
| 4,5 | PHT |
6 | Hoàng Thị Giang | 07/05/1986 |
| x |
| Sinh - Hóa | Sinh (6A, 6B,6C, 6D, 6E, 7A, 7B, ), Hoá (8D, 8E) |
| 18 |
|
7 | Nguyễn Văn Hiếu | 06/13/1976 |
|
| x | Toán- Tin | TD (8D, 8E) + Tin (6A) + Toán (6A) | CNTT | 19 |
|
8 | Cao Ngọc Hoa | 11/15/1976 |
| x |
| Anh văn | NNgữ (6D, 6E, 8A, 8B, 8C) | CN6D | 19 |
|
9 | Phạm Thị Hoạt | 09/02/1960 |
| x |
| Sinh- Hóa | Hoá (8A, 8B,8D, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | CN 9D | 20 |
|
10 | Phạm Thị Huệ | 11/01/1984 |
| x |
| Văn- Sử | Văn (9C, 9D, 9E) | CTCĐ | 19 |
|
11 | Nguyễn Thị Huyền | 1990 |
| x |
| Văn- Sử | Sử (9B, 9C) + Văn (9A, 9B) | TTCM, CN9B | 19 |
|
12 | Trịnh Quang Hưng | 04/27/1987 |
| x |
| Văn- Sử | Sử (8A, 8B, 8C) + Văn (7A, 7C) | CN7C | 18 | TẬP SỰ |
13 | Nguyễn Thị Huyền | 03/14/1977 |
| x |
| Văn- Sử | Sử (8D, 8E) + Văn (6C, 6D, 6E) |
| 16 | Hợp đồng |
14 | Đặng Thị Thái Hương | 11/08/1986 |
| x |
| Toán- CN | TD ( 6C, 6D, 6E), Toán 6BC, HĐNG 6BC | CN 6C | 19 |
|
15 | Trương Thị Hương | 12/29/1982 |
|
| x | Văn |
|
|
| Thai sản |
16 | Nguyễn Thị Khen | 11/12/1960 |
| x |
| Văn- Sử | Văn (8A, 8D, 8E)+GDCD (7C, 7D, 7E) | CN 8A | 20 |
|
17 | Thân Ngọc Khơi | 06/22/1958 |
| x |
| Sinh- KT | TD (7E, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), TD (6A) |
| 20 |
|
18 | Đặng Thị Khới | 09/15/1961 |
| x |
| Sinh - Địa | Địa (7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E) | THỦ QUỸ | 19 |
|
19 | Phạm Thị Kiển | 06/08/1905 |
| x |
| Tin | Tin (7C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), Tin (6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B) |
| 20 | Hợp đồng |
20 | Nguyễn Thị Lại | 02/10/1982 |
|
| x | Anh văn | NNgữ (6A, 6B, 6C, 7D, 7E) | CN 7E | 19 |
|
21 | Vũ Thị Loan | 01/24/1976 |
| x |
| Toán- Lý | Lý (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Toán (7A, 7B), HĐNG 7ABE | CN 7B | 18,5 | Dạy thay |
22 | Trần Thị Minh | 05/17/1960 |
| x |
| Toán- Lý | CNghệ (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + Toán (9C, 9E), HĐNG 7CD | CN 9C | 19 |
|
23 | Nguyễn Văn Mười | 04/04/1964 |
| x |
| Vật Lý | Lý (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + Lý 8ABCDE) Lý (7A, 7B, 7C, 7D, 7E) |
| 20 |
|
24 | Lê Thị Nguyên | 1989 |
| x |
| Toán - Tin | Toán (7C, 7D, 7E), |
| 12 | Hợp đồng |
25 | Nguyễn Thị Nụ | 07/10/1964 |
| x |
| Văn- Sử | Sử (7E,7D) | THIẾT BỊ | 19 |
|
26 | Trần Thị Oanh | 02/20/1959 |
| x |
| Sinh - Hóa | Sinh (8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | TTCM, CN8E | 19 |
|
27 | Nguyễn Hồng Phương | 04/14/1956 |
| x |
| Toán- Lý | TD (7A, 7B, 7C, 7D) + Toán (9A, 9B) | TTCM | 19 |
|
28 | Dương Thị Phượng | 09/04/1977 |
| x |
| Anh văn | NNgữ (8D, 8E, 9A, 9B, 9C), HĐNG 9ABCDE | CN 9A | 18,5 | Dạy thay |
29 | Phan Thị Thanh Phượng | 04/09/1983 |
| x |
| Sinh- Thể dục | Sinh (7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D), TD ( 6B), | CN 7D | 20 | Dạy thay |
30 | Phạm Thị Thuý Phượng | 05/06/1979 |
| x |
| Anh văn | NNgữ (7A, 7B, 7C, 9D, 9E) | TKHĐ, CN 7A | 19 |
|
31 | Hoàng Thị Sang | 12/25/1960 |
| x |
| Toán- Lý | CNghệ (6AB) + Toán ( 8B, 8C), HĐNG 8CDE | CN 8C | 17,5 | Dạy thay |
32 | Nguyễn Văn Sơn | 10/09/1988 |
| x |
| Toán- Lý | Toán (8A, 8D, 8E) | CN 8D | 17 | Tập sự |
33 | Bùi Thị Thu Tâm | 09/28/1973 |
|
| x | GDCD | GDCD (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | CN 6B | 19 |
|
34 | Nguyễn Thị Tâm | 07/20/1989 |
| x |
| Công nghệ | CNghệ (6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C,7D, 7E) | CN 6E | 17 | Tập sự |
35 | Đỗ Hương Thảo | 05/29/1979 |
|
| x | Toán |
|
|
| Thai sản |
36 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 05/15/1987 |
| x |
| Toán CN | CNghệ (8A, 8B, 8C, 8D, 8E) + Toán (6D, 6E) |
| 19 |
|
37 | Đinh Thị Thuý | 02/28/1988 |
|
|
| Sinh - Hóa | Hoá (8C) | TPT | 17 | Tập sự |
38 | Phạm Minh Thuỳ | 1984 |
|
| x | Tin | Tin (7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E) |
| 14 | Hợp đồng |
39 | Nguyễn Thị Thuỷ | 06/08/1960 |
| x |
| Địa | Địa (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | CN 9E | 19 |
|
40 | Phạm Thị Thục | 07/22/1958 |
| x |
| Văn- Sử | GDCD (7A, 7B) + Văn (6A, 6B) | TV, CN 6A | 19 |
|
41 | Nguyễn Huy Trọng | 09/29/1973 |
|
| x | Mỹ thuật | Hoạ 6 7 8 9 |
| 20 |
|
42 | Ngô Thị Phin | 02/17/1960 |
|
| x | Quản lý | QLí chỉ đạo chung, TĐ, TC, Hướng nghiệp 9ABCDE |
| 5 | HT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Văn Đoàn |
|
|
|