Bảng phân công giảng dạy (30/11/2015)


Trường THCS Bình Khê

Năm học 2015 - 2016

Học kỳ 1

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY

Áp dụng từ ngày 30 tháng 11 năm 2015

 

STT

Họ và Tên

Kiêm nhiệm

Phân công chuyên môn

Số tiết

Nguyễn Thị Chuyên

 

Sử (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) + Văn (7C),TỰ CHỌN Văn 7C

18

Hoàng Thị Hương

CN7B

Văn 7AB,, NGLL 7B, Nhạc 6ABC, Tự chọn Văn7AB

18,5

Nguyễn Văn Đoàn

 

 Dạy thay

2

Nguyễn Thanh Huyền

 

Hoá 9A,9B,9C, 9D, 9E; 8B,8C,8D(16)+ CN 7E(2), ÔN ĐT HÓA

18

Nguyễn Văn Hiếu

Phổ cập, TKB

  Toán 7CD, TD 6A,6B,6C, Tự chọn Toán 7C

19

Cao Ngọc Hoa

 

NNgữ (8A, 8B, 8C, 8D, 9ABC),ĐT ANH IOE, Dạy thay

18

Phạm Thị Huệ

CN 9B,TTCM

Văn ((9A,9B) ÔN ĐT VĂN, NGLL 9B, Tự chọn Văn 9AB

19

Nguyễn Thị Huyền

CN 8C, TKHĐ

Sử (9A, 9B, 9C ) + Văn (8A, 8C), Tự chọn Văn 8AC

19

Trịnh Quang Hưng

CN 9C,VB

Văn 9CDE(15) +  TỰ CHỌN 9C,D,E(3)

22

10 

Bùi Thị Thu Hương

TPT

SINH 6ABC

6

11 

Đặng Thị Thái Hương

CN 8A

Toán (8A,9D,9E) ĐT CASIO,NGLL 8A, Tự chọn Toán 8A,9D

18,5

12 

Trương Thị  Hương

CN 8B

 Văn (8D, 8B),NHẠC 8,NGLL 8B, Tự chọn Văn 8BD

18,5

13 

Nguyễn Thị Dinh

PT lao động

TD 7C,D,E(6)  +  Nhạc K7(5)+ Hướng nghiệp K9(1,5)+ Dạy thay

15

14 

Thân Ngọc Khơi

TTND(2)

TD (8A, 8B, 8C,9A, 9B, 9C, 9D, 9E)

18

15 

Đặng Thị Khới

TQ

Địa 9ABCDE, 7BCD, ÔN ĐT ĐỊA

19

16 

Lê Thị Thu Khuyên

CN7E

Sinh 7ABCDE +Địa ( 7A, 7E), NGLL7E

18,5

17 

Nguyễn Văn Mười

CN 9D

Lý (  9A, 9B, 9C, 9D, 9E,8A,8B,8C,8D), NGLL 9D,ÔN ĐT LÝ,Dạy thay

18,5

18 

Lê Thị Nguyên

CN 9A

 Toán 9A,9C,  TOÁN VIO, Tự chọn Toán 6BC,9ABCE , NGLL 9A9C

19

19 

Nguyễn Thị Nụ

CN 7D

VĂN 7D,7E,GDCD 8A, 8B, 8C, 8D,Dạy thay, NGLL 7D, tỰ CHỌN Văn 7DE

18,5

20 

Nguyễn Hồng Phương

TTHTCĐ

TOÁN 9B(4), ÔN ĐT TOÁN

4

21 

Dương Thị Phượng

TTCM,CN 9E

NNgữ ( 9D,9E),N Ngữ( 7A,7B,7C), Ôn ĐT ANH, NGLL 9E

20,5

22 

Phạm Thị Thúy Phượng

CN 6C

N Ngữ( 6A,6B,6C,7D,7E)

19

23 

Phan Thị Thanh Phượng

 

Sinh (9A, 9B, 9C, 9D, 9E), SINH 8A, 8B,8C,8D, ÔN ĐT SINH,Dạy thay

18

24 

Hoàng Thị Sang

 

TOÁN 8BCD(12) + CÔNG NGHỆ 7C,D(4), Tự chọn Toán 8BCD(3)

19

25 

Nguyễn Văn Sơn

  CNTT(3)

LÝ 7(5), LÝ 6(3), Toán 7E(4),, Tự chọn Toán 7ABDE(4)

19

26 

Bùi Thị Thu Tâm

CN 7C,CTCĐ

GDCD ( 7A,7B,7C, 7D,7E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), ÔN ĐT GDCD, NGLL 7AC,Dạy thay

18

27 

Nguyễn Thị Tâm

CN 8D(4)

CNghệ9A, 9B, 9C, 9D, 9E(5), CNGHỆ 8ABCD(6)NGLL 8D,C(1)+ CN 7A,B(3)

19

28 

Đỗ Hương Thảo

CN 7A,TTCM

 Toán (7A, 7B),TD7AB

19

29 

Nguyễn Thị Thảo

CN 6A

Toán 6ABC, Con bú, Tự chọn Toán 6A

20

30 

Nguyễn Huy Trọng

 

Hoạ (6A, 6B, 6C,7A, 7B, 7C, 7D, 7E,8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E)+TD 8D

19

31 

Nguyễn Thị Trang Nhung

CN 6B

Văn 6ABC, NGLL 6B , Tự chọn Văn 6ABC

19,5

32 

Nguyễn Quang Thứ

 

Địa 6ABC, Địa 8ABCD

7

33 

Nguyễn Thị Là

 

Sử K8(8)+ Sử 9D,E(2), HĐNGLL 6AC(1)  + GDCD K6(3)+ C.NGHỆ K6(6)

20

34 

Lê Thị Kim Oanh

HT

Hóa 8A

19


No comments yet. Be the first.