BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Trường THCS Bình Khê Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 1 | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Áp dụng từ ngày 06 tháng 09 năm 2014 |
|
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Chuyên | CN 7B | Sử (7B, 7C, 7D) + Văn (7B, 7D), DẠY THAY | 18 |
2 | Đỗ Đăng Chức | PHT | Toán (9E) | 4 |
3 | Nguyễn Thị Dinh | CN 6B | CNghệ (6B, 6C) + GDCD (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Văn (6B), NGLL 6AB, DẠY THAY | 18 |
4 | Nguyễn Văn Đoàn | PHT | Sử (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 5 |
5 | Hoàng Thị Giang | CON BÚ | Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E), DẠY THAY | 17 |
6 | Nguyễn Thị Hà | HĐ | NNgữ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) | 15 |
7 | Nguyễn Văn Hiếu |
| TD (6C, 6D, 6E, 7C, 7D) + Toán (6C, 6D), DẠY THAY | 18 |
8 | Cao Ngọc Hoa |
| NNgữ (7A, 7B, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 22 |
9 | Phạm Thị Hoạt |
| Hoá (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9D, 9E), DẠY THAY | 18 |
10 | Phạm Thị Huệ | CN 9E | Văn (9C, 9D, 9E) | 19 |
11 | Nguyễn Thị Huyền | TTCM, CN 7C | Sử (8A, 8D) + Văn (7A, 7C) | 19 |
12 | Trịnh Quang Hưng | CN 9A, VB | Sử (7A) + Văn (9A, 9B) | 19 |
13 | Bùi Thị Thu Hương | CN 8E | Sinh (7A, 7B, 7C, 7D, 8E) + TD (8D, 8E) | 18 |
14 | Đặng Thị Thái Hương | CN 9D | CNghệ (9A, 9B, 9C) + Toán (9B, 9C, 9D) | 19 |
15 | Trương Thị Hương | CN 8C | CNghệ (6A) + Văn (8C, 8D), NGLL 8, 6DE | 17,5 |
16 | Nguyễn Thị Khen | CN 6C | Sử (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Văn (6A, 6C), NGLL 6C | 17,5 |
17 | Thân Ngọc Khơi | TTND | TD (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 |
18 | Đặng Thị Khới | TQ | Địa (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 8D, 8E) | 19 |
19 | Bùi Thị Khuyên |
| Sinh (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 8A, 8B, 8C, 8D) | 18 |
20 | Nguyễn Thị Liên | CN 8B | Văn (8A, 8B, 8E) , DẠY THAY | 18 |
21 | Trần Thị Minh | CN 7A | CNghệ (7A, 7B, 9D, 9E) + Toán (7A, 7B), NGLL7 | 18,5 |
22 | Nguyễn Văn Mười |
| Lý (7A, 7B, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), ôn HSG | 17 |
23 | Lê Thị Nguyên | CN 8A | Tin (8A, 8B, 8C, 8D, 8E) + Toán (8A) | 18 |
24 | Bùi Thị Nhung | HĐ | Tin (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) | 10 |
25 | Nguyễn Thị Nụ | CN 6D | Sử (8B, 8C, 8E) + Văn (6D, 6E), DẠY THAY | 18 |
26 | Nguyễn Hồng Phương | HTCĐ | Toán (9A) | 19 |
27 | Phan Thị Thanh Phượng | CN 9B | Sinh (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + TD (7A, 7B), NGLL 9AB | 19 |
28 | Hoàng Thị Sang | CN 8D | CNghệ (6D, 6E, 7C, 7D) + Toán (8D, 8E), DẠY THAY | 18 |
29 | Nguyễn Văn Sơn | PHTM | Lý (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7C, 7D) + Toán (8B, 8C) | 19 |
30 | Tạ Minh Sơn | HĐ | Tin (7A, 7B, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 14 |
31 | Bùi Thu Tâm | CTCĐ | GDCD (7A, 7B, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 18 |
32 | Đỗ Hương Thảo | TTCM, CN 6A | TD (6A, 6B) + Toán (6A, 6B) | 19 |
33 | Nguyễn Thị Thảo | CN 7D, CON BÚ | Tin (7C, 7D) + Toán (7C, 7D) | 19 |
34 | Nguyễn Thị Lệ Thu | CN 6E, CON BÚ | CNghệ (8A, 8B, 8C, 8D, 8E) + Toán (6E) | 19 |
35 | Đinh Thị Thuý | TPT | Hoá (9C) | 19 |
36 | Nguyễn Thị Thuỷ | CN 9C | Địa (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), HĐNG 9CDE | 18,5 |
37 | Nguyễn Huy Trọng |
| Hoạ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 |
38 | Ngô Thị Phin | HT | Hướng nghiệp 9 | 2 |