Bảng Phân công giảng dạy
Trường THCS Bình Khê Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 1 | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Áp dụng từ 17 tháng 11 năm 2014 |
|
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Chuyên | CN 7B | Sử (7B, 7C, 7D) + Văn (7B, 7D), dạy thay | 18 |
2 | Nguyễn Thị Dinh | CN 6B | CNghệ (6B, 6C) + GDCD (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Văn (6B), NGLL 6AB, DẠY THAY | 18 |
3 | Nguyễn Văn Đoàn |
| Sử 9E | 5 |
4 | Hoàng Thị Giang | CON BÚ | Hoá (9B, 9D, 9E) + Nhạc (6D, 6E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E), ÔN ĐT HÓA, DẠY THAY | 16 |
5 | Nguyễn Thị Hà | HĐ | NNgữ (6B, 6C, 6D, 6E) | 12 |
6 | Nguyễn Văn Hiếu |
| TD (6C, 6D, 6E, 7C, 7D) + Toán (6C, 6D), DẠY THAY | 18 |
7 | Cao Ngọc Hoa |
| NNgữ (7A, 7B, 7C, 7D, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 22 |
8 | Phạm Thị Hoạt |
| Hoá (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A) + Nhạc (7A, 7B, 7C, 7D), ÔN ĐT HÓA, DẠY THAY | 16 |
9 | Phạm Thị Huệ | CN 9E | Văn (9C, 9D, 9E) | 19 |
10 | Nguyễn Thị Huyền | TTCM, CN 7C | Sử 9A9B9C9D + Văn (7A, 7C) | 19 |
11 | Trịnh Quang Hưng | CN 9A, VB | Sử (7A) + Văn (9A, 9B) | 19 |
12 | Bùi Thị Thu Hương | CN 8E | Sinh (7A, 7B, 7C, 7D, 8E) + TD (8D, 8E) | 18 |
13 | Đặng Thị Thái Hương | CN 9D | Toán (9B, 9C, 9D) ÔN ĐT TOÁN, CASIO, DẠY THAY | 16 |
14 | Trương Thị Hương | CN 8C | CNghệ (6A,6E) + Nhạc (6A, 6B, 6C) + Văn (8C, 8D), | 19 |
15 | Nguyễn Thị Khen | CN 6C | Sử (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Văn (6A, 6C),NGLL 6CE, DẠY THAY | 18 |
16 | Thân Ngọc Khơi | TTND | TD (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 |
17 | Đặng Thị Khới | TQ | Địa (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 8D, 8E) | 19 |
18 | Bùi Thị Khuyên |
| Sinh (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 8A, 8B, 8C, 8D), DẠY THAY | 18 |
19 | Nguyễn Thị Liên | CN 8B | Văn (8A, 8B, 8E), NGLL 8BCDE,DẠY THAY | 18 |
20 | Trần Thị Minh | CN 7A | Toán (7A, 7B, 7D), NGLL7, DẠY THAY | 18,5 |
21 | Nguyễn Văn Mười |
| Lý (7A,7B,8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), ÔN ĐT LÝ, DẠY THAY | 17 |
22 | Lê Thị Nguyên | CN 8A | Tin (8A, 8B, 8C, ) + Toán (8A, 8C), NGLL 8A | 18,5 |
23 | Nguyễn Thị Nụ | CN 6D | Sử (8A,8D,8B, 8C, 8E) + Văn (6D), NGLL 6D | 18,5 |
24 | Nguyễn Thị Nhung |
| Văn 6E | 4 |
25 | Nguyễn Hồng Phương | HTCĐ | Toán (9A) | 19 |
26 | Dương Thị Phượng | TTCM | NNgữ (6A, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E) | 21 |
27 | Phan Thị Thanh Phượng | CN 9B | Sinh (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + TD (7A, 7B) ÔN ĐT SINH, DẠY THAY | 18 |
28 | Hoàng Thị Sang | CN 8D | CNghệ (6D) + Toán (8C,8D, 8E), Dạy thay | 18 |
29 | Nguyễn Văn Sơn | PHTM | Lý (6A, 6B, 6D,7A,7C, 7D,6C,6C) , TOÁN 9E,CNTT | 19 |
30 | Tạ Minh Sơn | HĐ | Tin (6A, 6B, 6C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), TIN 8DE | 20 |
31 | Bùi Thu Tâm | CTCĐ | GDCD (7A, 7B, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), DẠY THAY | 18 |
32 | Nguyễn Thị Tâm | CN 7D, CON BÚ | CNghệ (7A, 7B, 7C, 7D, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), DẠY THAY | 18 |
33 | Đỗ Hương Thảo | TTCM, CN 6A | TD (6A, 6B) + Toán (6A, 6B) | 19 |
34 | Nguyễn Thị Thảo | CON BÚ | Tin (6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D) + Toán (7C) | 19 |
35 | Phạm Văn Thịnh | PHT | DẠY THAY | 4 |
36 | Nguyễn Thị Lệ Thu | CN 6E, CON BÚ | CNghệ (8A, 8B, 8C, 8D, 8E) + Toán (6E), DẠY THAY | 18,5 |
37 | Đinh Thị Thuý | TPT | Hoá (9C) | 2 |
38 | Nguyễn Thị Thuỷ | CN 9C | Địa (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), NGLL 9CDE, DẠY THAY | 18,5 |
39 | Nguyễn Huy Trọng |
| Hoạ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 |
40 | Ngô Thị Phin | HT | Hướng nghiệp 9 | 2 |