Thời khóa biểu buổi chiều
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012 | ||||||||||
TRƯỜNG THCS BÌNH KHÊ Thực hiện từ ngày 21tháng 11 năm 2011 | ||||||||||
Buổi: Chiều | ||||||||||
| 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E |
2 | Văn - Thục | Toán - HươngT | CNghệ - TâmC | Sinh - Giang | GDCD - Tâm | Toán - Sơn | NNgữ - Hoa | Văn - Chuyên | Địa - Khới | Sinh - Oanh |
| Văn - Thục | Sinh - Giang | Nhạc - Đại | Sử - Chuyên | TD - HươngT | Địa - Khới | Toán - Sang | NNgữ - Hoa | Văn - Khen | Toán - Sơn |
| Toán - Hiếu | Văn - Thục | Toán - HươngT | NNgữ - Hoa | CNghệ - TâmC | Văn - Khen | Văn - Chuyên | Địa - Khới | GDCD - Tâm | Hoá - Giang |
| Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| NGLL1,2- Thục | NGLL1,2- Hương | NGLL3,4- Hương | NGLL1,2- Thục | NGLLsáng 1- Thục | NGLL T12- Chuyên | NGLL T34- Chuyên | NGLLT12-Sang | NGLLT34-Sang | NGLLTS3-Sang |
3 | Toán - Hiếu | Tin - Kiển | Toán - HươngT | Toán - L.Thu | Nhạc - Đại | GDCD - Tâm | Sử - Hưng | Văn - Chuyên | Sinh - NPhượng | Văn - Khen |
| GDCD - Tâm | Toán - HươngT | NNgữ - Lại | Tin - Kiển | Toán - L.Thu | Sinh - NPhượng | Văn - Chuyên | Sử - Hưng | Sử - Huyềnv | Văn - Khen |
| NNgữ - Lại | Nhạc - Đại | Tin - Kiển | TD - HươngT | Địa - Thuỷ | NNgữ - Hoa | Văn - Chuyên | Sinh - NPhượng | TD - Hiếu | GDCD - Tâm |
| Địa - Thuỷ | NNgữ - Lại | Sử - Chuyên | Văn - Huyềnv | NNgữ - Hoa | Văn - Khen | Tin - Thuỳ | GDCD - Tâm | Nhạc - Đại | NNgữ - DPhượng |
|
|
| TD - HươngT | NNgữ - Hoa |
| Sử - Hưng | GDCD - Tâm | Nhạc - Đại | NNgữ - DPhượng | Tin - Thuỳ |
4 | Sinh - Giang | CNghệ - Sang | Văn - Huyềnv | Hoạ - Trọng | Toán - L.Thu | Hoá - Hoạt | Sinh - NPhượng | TD - Khơi | Toán - Sơn | Tin - Thuỳ |
| Hoạ - Trọng | NNgữ - Lại | Văn - Huyềnv | Toán - L.Thu | CNghệ - TâmC | Tin - Thuỳ | Hoá - Hoạt | Sinh - NPhượng | Hoá - Giang | Toán - Sơn |
| TD - Khơi | TD - NPhượng | NNgữ - Lại | Toán - L.Thu | Sinh - Giang | Toán - Sơn | Hoạ - Trọng | Toán - Sang | NNgữ - DPhượng | Sử - Huyềnv |
| NNgữ - Lại | Hoạ - Trọng | Sinh - Giang | CNghệ - TâmC | Văn - Huyềnv | TD - Khơi | Địa - Khới | Toán - Sang | Tin - Thuỳ | NNgữ - DPhượng |
| CNghệ - Sang |
|
|
|
| Sinh - NPhượng | TD - Khơi | Tin - Thuỳ | Hoạ - Trọng | Địa - Khới |
5 | CNghệ - Sang | Lý - Loan | Địa - Thuỷ | Sinh - Giang | Toán - L.Thu | Nhạc - Đại | Tin - Thuỳ | Hoá - Thuý | Toán - Sơn | NNgữ - DPhượng |
| Nhạc - Đại | Địa - Thuỷ | Toán - HươngT | Lý - Loan | Sinh - Giang | Tin - Thuỳ | CNghệ - L.Thu | NNgữ - Hoa | NNgữ - DPhượng | Toán - Sơn |
| Lý - Loan | Văn - Thục | Sinh - Giang | Văn - Huyềnv | NNgữ - Hoa | Toán - Sơn | Nhạc - Đại | Toán - Sang | Tin - Thuỳ | CNghệ - L.Thu |
| Toán - Hiếu | Toán - HươngT | Lý - Loan | Địa - Thuỷ | Văn - Huyềnv | NNgữ - Hoa | Toán - Sang | CNghệ - L.Thu | Hoá - Giang | Nhạc - Đại |
|
| CNghệ - Sang | TD - HươngT | Nhạc - Đại | Lý - Loan | CNghệ - L.Thu | NNgữ - Hoa | Tin - Thuỳ | Sử - Huyềnv | TD - Hiếu |
6 | TD - Khơi | Sử - Chuyên | Văn - Huyềnv | Toán - L.Thu | Tin - Kiển | Sử - Hưng | Hoá - Hoạt | Lý - Mười | Văn - Khen | Hoạ - Trọng |
| Sử - Chuyên | NNgữ - Lại | Hoạ - Trọng | Văn - Huyềnv | Tin - Kiển | Hoá - Hoạt | TD - Khơi | Sử - Hưng | Lý - Mười | Hoá - Giang |
| Sinh - Giang | TD - NPhượng | Tin - Kiển | Văn - Huyềnv | NNgữ - Hoa | Lý - Mười | Sử - Hưng | Hoạ - Trọng | CNghệ - L.Thu | Văn - Khen |
| Toán - Hiếu | Sinh - Giang | NNgữ - Lại | Tin - Kiển | Toán - L.Thu | Hoạ - Trọng | Lý - Mười | TD - Khơi | Sinh - NPhượng | Văn - Khen |
| NNgữ - Lại | Tin - Kiển |
|
| Hoạ - Trọng | TD - Khơi | Sinh - NPhượng | NNgữ - Hoa | TD - Hiếu | Lý - Mười |
7 | Tin - Hiếu | Văn - Thục | GDCD - Tâm | TD - HươngT | Sử - Chuyên | Văn - Khen | NNgữ - Hoa | Hoá - Thuý | Toán - Sơn | Sử - Huyềnv |
| Tin - Hiếu | Văn - Thục | Văn - Huyềnv | GDCD - Tâm | TD - HươngT | Văn - Khen | Văn - Chuyên | Toán - Sang | Toán - Sơn | Sinh - Oanh |
| Văn - Thục | GDCD - Tâm | Toán - HươngT | CNghệ - TâmC | Văn - Huyềnv | NNgữ - Hoa | Toán - Sang | Văn - Chuyên | Văn - Khen | Toán - Sơn |
| Văn - Thục | Toán - HươngT | CNghệ - TâmC | NNgữ - Hoa | Văn - Huyềnv | Toán - Sơn | Toán - Sang | Văn - Chuyên | Văn - Khen | TD - Hiếu |
| SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |