Thời khóa biểu buổi sáng (02/03/2015)
Trường THCS Bình Khê Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 02 tháng 03 năm 2015 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 7A | 7B | 7C | 7D |
| 9A | 9B | 9C | 9D | 9E |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | TD - NPhượng | Toán - TMinh | Văn - Huyền | CNghệ - TâmC |
| Địa - Thuỷ | Toán - HươngT | NNgữ - Hoa | Văn - Huệ | Tin - SơnT | |
3 | CNghệ - TâmC | Tin - SơnT | Văn - Huyền | Sử - Chuyên |
| Văn - Hưng | Toán - HươngT | Sinh - NPhượng | Văn - Huệ | NNgữ - Hoa | |
4 | Văn - Huyền | TD - NPhượng | Sử - Chuyên | Toán - TMinh |
| NNgữ - Hoa | Văn - Hưng | Toán - HươngT | Tin - SơnT | Văn - Huệ | |
5 | NGLL- Minh T1,2 | NGLL- Chuyên T1,2 | NGLL- Chuyên T3,4 | NGLL- Minh T3,4 |
| NGLL- T.Hương Chiều Thứ 2 Tuần 2 | NGLL- T.Hương Chiều Thứ 3 Tuần 1 | NGLL- T.Hương Chiều Thứ 2 Tuần 1 | NGLL- T.Hương T1,2 | NGLL- T.Hương T3.4 | |
3 | 1 | Địa - Khới | CNghệ - TâmC | Sinh - Khuyên | TD - Trọng |
| Lý - Mười | TD - Khơi | Hoá - Thuý | Hoá - Giang | Sử - Đoàn |
2 | Nhạc - Hoạt | Toán - TMinh | Hoạ - Trọng | Địa - Khới |
| Nhạc - Giang | CNghệ - TâmC | NNgữ - Hoa | TD - Khơi | Lý - Mười | |
3 | Toán - TMinh | NNgữ - Hoa | TD - Trọng | Sinh - Khuyên |
| TD - Khơi | Lý - Mười | CNghệ - TâmC | Sinh - NPhượng | Toán - Sơn | |
4 | NNgữ - Hoa | Sinh - Khuyên | Địa - Thứ | Toán - TMinh |
| Hoá - Hoạt | Sinh - NPhượng | TD - Khơi | Nhạc - Giang | Toán - Sơn | |
5 | Sinh - Khuyên | Địa - Thứ | Nhạc - Hoạt | Hoạ - Trọng |
| Sinh - NPhượng | NNgữ - Hoa | Lý - Mười | CNghệ - TâmC | TD - Khơi | |
4 | 1 | Lý - Mười | Văn - Chuyên | Toán - Thịnh | Văn - Nhung |
| Toán - Phương | Văn - Hưng | Văn - Huệ | Tin - SơnT | GDCD - Tâm |
2 | Toán - TMinh | Văn - Chuyên | Toán - Thịnh | Văn - Nhung |
| Toán - Phương | Văn - Hưng | Toán - HươngT | GDCD - Tâm | Lý - Mười | |
3 | Toán - TMinh | NNgữ - Hoa | CNghệ - TâmC | NNgữ - PPhượng |
| Sử - Hưng | Toán - HươngT | Sử - Huyền | Văn - Huệ | Sử - Đoàn | |
4 | Sử - Chuyên | GDCD - Tâm | Văn - Huyền | Toán - TMinh |
| CNghệ - TâmC | NNgữ - Hoa | Tin - SơnT | Lý - Mười | Văn - Huệ | |
5 | CNghệ - TâmC | Sử - Chuyên | NNgữ - Hoa | GDCD - Tâm |
| Lý - Mười | Sử - Huyền | Tin - SơnT | Sử - Đoàn | Văn - Huệ | |
5 | 1 | Hoạ - Trọng | Lý - Mười | Tin - SơnT | Địa - Khới |
| Văn - Hưng | Hoá - Giang | Địa - Thuỷ | Toán - HươngT | TD - Khơi |
2 | Địa - Khới | CNghệ - TâmC | TD - Trọng | Tin - SơnT |
| Văn - Hưng | TD - Khơi | Sinh - NPhượng | Toán - HươngT | Địa - Thuỷ | |
3 | NNgữ - Hoa | Nhạc - Hoạt | Địa - Thứ | Toán - TMinh |
| Tin - SơnT | Văn - Hưng | Lý - Mười | TD - Khơi | Sinh - NPhượng | |
4 | Toán - TMinh | Địa - Thứ | NNgữ - Hoa | TD - Trọng |
| Hoá - Hoạt | Toán - HươngT | TD - Khơi | Lý - Mười | Hoá - Giang | |
5 | Tin - SơnT | Hoạ - Trọng | CNghệ - TâmC | Nhạc - Hoạt |
| TD - Khơi | Lý - Mười | Hoá - Thuý | NNgữ - Hoa | Nhạc - Giang | |
6 | 1 | Văn - Huyền | Văn - Chuyên | Lý - Sơn | Văn - Nhung |
| Toán - Phương | Tin - SơnT | GDCD - Tâm | Văn - Huệ | Hoá - Giang |
2 | GDCD - Tâm | Văn - Chuyên | Sinh - Khuyên | Văn - Nhung |
| Toán - Phương | Nhạc - Giang | Sử - Huyền | Văn - Huệ | Toán - Sơn | |
3 | Sử - Chuyên | Tin - SơnT | NNgữ - Hoa | Sinh - Khuyên |
| GDCD - Tâm | Hoá - Giang | Văn - Huệ | Sinh - NPhượng | Toán - Sơn | |
4 | Tin - SơnT | Sinh - Khuyên | Sử - Chuyên | Lý - Sơn |
| NNgữ - Hoa | GDCD - Tâm | Văn - Huệ | Hoá - Giang | Sinh - NPhượng | |
5 | Sinh - Khuyên | NNgữ - Hoa | GDCD - Tâm | NNgữ - PPhượng |
| Sinh - NPhượng | Sử - Huyền | Nhạc - Giang | Sử - Đoàn | Tin - SơnT | |
7 | 1 | Văn - Huyền | Sử - Chuyên | Toán - Thịnh | Tin - SơnT |
| Văn - Hưng | Địa - Thuỷ | Văn - Huệ | Toán - HươngT | CNghệ - TâmC |
2 | Văn - Huyền | TD - NPhượng | Toán - Thịnh | Sử - Chuyên |
| Văn - Hưng | Tin - SơnT | Văn - Huệ | Toán - HươngT | NNgữ - Hoa | |
3 | TD - NPhượng | Toán - TMinh | Văn - Huyền | NNgữ - PPhượng |
| Tin - SơnT | Văn - Hưng | Toán - HươngT | NNgữ - Hoa | Văn - Huệ | |
4 | NNgữ - Hoa | Toán - TMinh | Tin - SơnT | CNghệ - TâmC |
| Sử - Hưng | Sinh - NPhượng | Toán - HươngT | Địa - Thuỷ | Văn - Huệ | |
5 | SH | SH | SH | SH |
| SH | SH | SH | SH | SH |
- Thời khóa biểu buổi chiều
- Thời khóa biểu buổi sáng
- Thời khóa biểu buổi sáng (06/09/2014)
- Thời khóa biểu buổi chiều (06/09/2014)
- BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
- THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU
- THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
- Thời khóa biểu buổi sáng
- Thời khóa biểu buổi chiều
- Thời khóa biểu buổi chiều
- Thời khóa biểu buổi sáng