Thông báo Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông


 

                                                                                           Biểu mẫu 09

            (Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

                      PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

                            TRƯỜNG THCS BÌNH KHÊ

       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

           Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

662

178

143

172

169

1

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

84,89%

84,27%

88,81%

80,81%

86,39%

2

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

14,35%

14,61%

10,49%

19,19%

12,43%

3

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

0,76%

1,12%

0,70%

0

1,18%

4

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

II

Số HS chia theo học lực

662

178

143

172

169

1

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

18,43%

22,47%

25,17%

11,05%

15,98%

2

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

40,79%

36,52%

34,97%

42,44%

47,34%

3

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

37,46%

33,71%

37,06%

43,60%

36,68%

4

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

3,32%

7,30%

2,8%

2,91%

0

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

662

178

143

172

169

1

Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số)

99,24%

97,2%

100%

100%

 

a

HS giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

18,43%

22,47%

25,17%

11,05%

15,98%

b

HS TT(tỷ lệ so với tổng số)

40,79%

36,52%

34,97%

42,44%

48,52%

2

Thi lại (tỷ lệ so với tổng số)

3,02%

6,18%

2,8%

2,91%

0

3

Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)

0,76%

2,8%

0

0

0

4

Chuyển trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

2/4

1/1

0/2

0

1/1

5

Đuổi học(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

0,15%

0

0

0,58%

0

IV

Số HS đạt giải các kỳ thi HSG

20

 

 

9

11

1

Cấp huyện/thành phố

20

 

 

9

11

2

Cấp tỉnh/thành phố

2

 

 

1

1

V

Số HS dự xét hoặc dự thi TN

169

 

 

 

169

VI

Số HS được công nhận TN

169

 

 

 

169

1

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

15,98%

 

 

 

15,98%

2

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

48,52%

 

 

 

48,52%

3

TB(Tỷ lệ so với tổng số)

35,5%

 

 

 

35,5%

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

VIII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

IX

Số học sinh nam/số HShọc  nữ

340/322

102/76

77/66

75/97

86/83

X

Số học sinh dân tộc thiểu số

97

28

19

33

17

 

 

                                              Bình Khê, ngày 10 tháng 9 năm 2015

                                Hiệu trưởng

 

 

                               

 

                                             Lê Thị Kim Oanh

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu