Bảng phân công chuyên môn
Trường THCS Bình Khê Năm học 2012 - 2013 Học kỳ 1 | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Áp dụng từ ngày 19 tháng 11 năm 2012 |
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Chuyên | CN9B | Sử (7A,7B, 7C, 7D, 7E) + Văn (9B) | 19 | |
2 | Đỗ Đăng Chức | TD (7B, 7D ) | 4 | PHT | |
3 | Nguyễn Thị Dung | Sử (6B, 6C, 6D, 6E) + Văn (6A, 6D, 6E) | 19 | Con bú | |
4 | Nguyễn Văn Đoàn | Sử (9A, 9D, 9E) | 4,5 | PHT | |
5 | Hoàng Thị Giang | CN 8D | Hoá (8D, 8E) + Sinh (6A,8C, 8D, 8E) | 19 | Con bú |
6 | Nguyễn Văn Hiếu | TTCNTT,QLPM | Toán (7A,7E) | 19 | |
7 | Cao Ngọc Hoa | CN 7D | NNgữ (7C,7D, 7E, 9A, 9B, 9C), | 19 | |
8 | Phạm Thị Hoạt | Hoá (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + Sinh (8A, 8B) | 20 | ||
9 | Nguyễn Thanh Huyền | Sinh ( 6B, 6C, 6D, 6E, 7B, 7C, 7D, 7E) | 16 | ||
10 | Nguyễn Thị Huyền | TTCM | Sử (8D, 8E, 9B, 9C) + Văn (9C, 9D) | 19 | |
11 | Nguyễn Thị Huyềnv | Văn ( 7D, 8A) | 8 | Hợp đồng | |
12 | Trịnh Quang Hưng | TPT | Văn (8B) | 4 | |
13 | Đặng Thị Thái Hương | CN 8B | TD (6C, 8A, 8B) + Toán (8A, 8B), HĐNG 8B | 18,5 | |
14 | Hoàng Thị Hương | Văn 7C | 04 | Hợp đồng | |
15 | Trương Thị Hương | CN 6C | GDCD (6A, 6B, 6C) + Văn (6B, 6C), HĐNG 6C8C, GDCD (7A, 7B) | 18 | |
16 | Nguyễn Thị Khen | CN 9A | Văn (7E) + Văn (9A, 9E), HĐNG 9AD | 19 | |
17 | Thân Ngọc Khơi | TTND | TD (8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
18 | Đặng Thị Khới | Thủ quỹ | Địa (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
19 | Nguyễn Thị Lại | CTCĐ, CN 8E | NNgữ (7B, 7A, 8E),HĐNG 8DE | 18 | Dạy thay |
20 | Trần Thị Minh | CN 9C | Toán (9A, 9C, 9E), HĐNG 9BC, TD 7C | 19 | |
21 | Nguyễn Văn Mười | TP | Lý (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + TD (6A, 6B) | 19 | |
22 | Lê Thị Nguyên | CN 6A | Tin (6A,7B) + Toán (6A, 6C), HĐNG 6AD | 17 | Tập sự |
23 | Bùi Thị Nhung | Tin (6C, 6D, 6E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E) | 16 | Hợp đồng | |
24 | Nguyễn Thị Nụ | Sử (6A, 8A, 8B, 8C) + Văn (8C, 8D, 8E) | 19 | ||
25 | Trần Thị Oanh | TTCM, CN 9E | Sinh (7A, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
26 | Nguyễn Hồng Phương | CB biệt phái | Toán (8E) | 4 | |
27 | Dương Thị Phượng | NNgữ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 9D, 9E) | 19 | ||
28 | Phạm Thị Thuý Phượng | CN 8A, TKHĐ | NNgữ (8A, 8B, 8C, 8D)HĐNG 8A | 18,5 | Dạy thay |
29 | Hoàng Thị Sang | CN 6D | CNghệ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Toán (6D) | 18 | Dạy thay |
30 | Nguyễn Văn Sơn | Lý( 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) + TD (6D, 6E) + Toán (7D),Công nghệ 8ABE | 19 | ||
31 | Tạ Minh Sơn | Tin ( 7C, 7D, 7E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), | 16 | Hợp đồng | |
32 | Bùi Thu Tâm | CN 6E | GDCD (6D,6E, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
33 | Nguyễn Thị Tâm | CN 7E | CNghệ (7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
34 | Đỗ Hương Thảo | TTCM, CN 9D | TD (7A,7E) + Toán (9B, 9D) | 19 | |
35 | Lê Hương Thảo | CN 7B | Lý (6A, 6B, 6C, 6D,6E) + Toán (7B, 7C) | 17 | Tập sự |
36 | Nguyễn Thị Thảo | CN 6B | Tin (6B) + Toán (6B, 6E), HĐNG 6BE, Tin 7A | 17 | Tập sự |
37 | Nguyễn Thị Lệ Thu | CN 8C | CNghệ ( 8C, 8D) + Toán (8C, 8D) | 19 | Con bú |
38 | Nguyễn Thị Thuỷ | CN 7C | Địa (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 19 | |
39 | Phạm Thị Thục | Thư viện, CN 7A, | Văn (7A, 7B), HĐNG 7ABCDE9E | 18 | Dạy thay |
40 | Nguyễn Thu Trang | Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E) | 15 | Hợp đồng | |
41 | Nguyễn Huy Trọng | Hoạ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 20 | ||
42 | Ngô Thị Phin | Hướng nghiệp 9 | 2 | HT |
Các thông tin khác: