Thời khóa biểu buổi chiều
Trường THCS Bình Khê Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 17 tháng 11 năm 2014 |
BUỔI CHIỀU |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E |
2 | 1 | Văn - Khen | Toán - Thảo | CNghệ - Dinh | Văn - Nụ | CNghệ - Hương | NNgữ - DPhượng | Văn - Liên | Hoá - Hoạt | CNghệ - L.Thu | Toán - Sang |
2 | Văn - Khen | TD - Thảo | GDCD - Dinh | Văn - Nụ | Văn - Nhung | Hoá - Hoạt | Văn - Liên | Toán - Nguyên | Toán - Sang | NNgữ - DPhượng | |
3 | Toán - Thảo | GDCD - Dinh | Văn - Khen | CNghệ - Sang | Văn - Nhung | Văn - Liên | Hoá - Hoạt | Toán - Nguyên | NNgữ - DPhượng | Sinh - HươngS | |
4 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
5 | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL |
|
|
| NGLL | |
3 | 1 | Văn - Khen | Văn - Dinh | Toán - Hiếu | Sinh - Khuyên | NNgữ - Hà | Toán - Nguyên | Địa - Thuỷ | Văn - Hương | GDCD - Tâm | CNghệ - L.Thu |
2 | CNghệ - Hương | NNgữ - Hà | TD - Hiếu | GDCD - Dinh | Toán - L.Thu | GDCD - Tâm | NNgữ - DPhượng | Địa - Thuỷ | Sinh - Khuyên | Nhạc - Giang | |
3 | Tin - SơnT | Toán - Thảo | NNgữ - Hà | Toán - Hiếu | Sinh - Khuyên | Địa - Thuỷ | GDCD - Tâm | CNghệ - L.Thu | Văn - Hương | NNgữ - DPhượng | |
4 | Toán - Thảo | CNghệ - Dinh | Sinh - Khuyên | NNgữ - Hà | TD - Hiếu | NNgữ - DPhượng | Nhạc - Giang | GDCD - Tâm | Văn - Hương | Tin - SơnT | |
5 | Sinh - Khuyên | TD - Thảo |
| TD - Hiếu | CNghệ - Hương | Nhạc - Giang | CNghệ - L.Thu | NNgữ - DPhượng | Tin - SơnT | GDCD - Tâm | |
4 | 1 | Toán - Thảo | Sử - Khen | CNghệ - Dinh | Hoạ - Trọng | Toán - L.Thu | Văn - Liên | Hoá - Hoạt | TD - Khơi | Toán - Sang | Sinh - HươngS |
2 | Địa - Khới | Văn - Dinh | Văn - Khen | Tin - ThảoN | Toán - L.Thu | Văn - Liên | Toán - Sang | Toán - Nguyên | Hoạ - Trọng | Hoá - Hoạt | |
3 | Văn - Khen | Văn - Dinh | Hoạ - Trọng | Tin - ThảoN | Địa - Khới | Hoá - Hoạt | Tin - Nguyên | NNgữ - DPhượng | TD - HươngS | Văn - Liên | |
4 | NNgữ - DPhượng | Toán - Thảo | Sử - Khen | Địa - Khới | Tin - ThảoN | Toán - Nguyên | TD - Khơi | Hoạ - Trọng | Hoá - Hoạt | Toán - Sang | |
5 | TD - Thảo | Hoạ - Trọng |
|
| Tin - ThảoN | TD - Khơi | NNgữ - DPhượng | Tin - Nguyên | Địa - Khới | TD - HươngS | |
5 | 1 | Sử - Khen | Sinh - Khuyên | Toán - Hiếu | Văn - Nụ | NNgữ - Hà | Toán - Nguyên | Văn - Liên | Văn - Hương | NNgữ - DPhượng | Toán - Sang |
2 | NNgữ - DPhượng | Nhạc - Hương | Văn - Khen | NNgữ - Hà | TD - Hiếu | Sử - Nụ | Sinh - Khuyên | Toán - Nguyên | Toán - Sang | Văn - Liên | |
3 | Nhạc - Hương | NNgữ - Hà | Văn - Khen | Toán - Hiếu | Văn - Nhung | NNgữ - DPhượng | Toán - Sang | Sử - Nụ | Sinh - Khuyên | Văn - Liên | |
4 | CNghệ - Hương | Lý - Sơn | NNgữ - Hà | Toán - Hiếu | Văn - Nhung | Tin - Nguyên | Toán - Sang | Sinh - Khuyên | Sử - Nụ | NNgữ - DPhượng | |
5 |
|
| Lý - Sơn | TD - Hiếu |
| Sinh - Khuyên | NNgữ - DPhượng | Tin - Nguyên | Văn - Hương | Sử - Nụ | |
6 | 1 | Lý - Sơn | Tin - SơnT | Toán - Hiếu | NNgữ - Hà | Hoạ - Trọng | Sinh - Khuyên | Sử - Nụ | Lý - Mười | Nhạc - Giang | Địa - Khới |
2 | Tin - SơnT | Địa - Khới | Toán - Hiếu | Nhạc - Giang | NNgữ - Hà | Hoạ - Trọng | TD - Khơi | NNgữ - DPhượng | Sử - Nụ | Lý - Mười | |
3 | NNgữ - DPhượng | NNgữ - Hà | Địa - Khới | Lý - Sơn | Nhạc - Giang | Sử - Nụ | Sinh - Khuyên | TD - Khơi | Lý - Mười | Hoạ - Trọng | |
4 | Hoạ - Trọng | Sinh - Khuyên | NNgữ - Hà | Toán - Hiếu | Lý - Sơn | TD - Khơi | Lý - Mười | Nhạc - Giang | NNgữ - DPhượng | Tin - SơnT | |
5 |
|
| TD - Hiếu |
|
| Lý - Mười | Hoạ - Trọng | Sinh - Khuyên | Tin - SơnT | Sử - Nụ | |
7 | 1 | GDCD - Dinh | Tin - SơnT | Nhạc - Hương | Sinh - Khuyên | Sử - Khen | CNghệ - L.Thu | Văn - Liên | Sử - Nụ | TD - HươngS | Toán - Sang |
2 | Toán - Thảo | CNghệ - Dinh | Sinh - Khuyên | CNghệ - Sang | Toán - L.Thu | Toán - Nguyên | Sử - Nụ | Hoá - Hoạt | Văn - Hương | TD - HươngS | |
3 | Sinh - Khuyên | Toán - Thảo | Tin - SơnT | Văn - Nụ | GDCD - Dinh | Văn - Liên | Tin - Nguyên | Văn - Hương | Toán - Sang | Hoá - Hoạt | |
4 | TD - Thảo | Văn - Dinh | Tin - SơnT | Sử - Khen | Sinh - Khuyên | Tin - Nguyên | Toán - Sang | Văn - Hương | Hoá - Hoạt | Văn - Liên | |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |