Thời khóa biểu buổi sáng
Trường THCS Bình Khê Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 17 tháng 11 năm 2014 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 7A | 7B | 7C | 7D | 9A | 9B | 9C | 9D | 9E |
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | NNgữ - Hoa | Toán - TMinh | Văn - Huyền | Sử - Chuyên | Địa - Thuỷ | Văn - Hưng | Văn - Huệ | CNghệ - TâmC | Sinh - NPhượng |
| |
3 | Toán - TMinh | Văn - Chuyên | Văn - Huyền | NNgữ - Hoa | Văn - Hưng | Sinh - NPhượng | Địa - Thuỷ | Toán - HươngT | Văn - Huệ |
| |
4 | CNghệ - TâmC | NNgữ - Hoa | Sử - Chuyên | Toán - TMinh | Văn - Hưng | Toán - HươngT | Sử - Huyền | Văn - Huệ | Địa - Thuỷ |
| |
5 | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL |
| |
3 | 1 | Văn - Huyền | NNgữ - Hoa | Tin - ThảoN | Địa - Khới | CNghệ - TâmC | Lý - Mười | Hoá - Thuý | Hoạ - Trọng | TD - Khơi |
|
2 | Địa - Khới | Toán - TMinh | Sinh - HươngS | NNgữ - Hoa | Hoá - Hoạt | TD - Khơi | Hoạ - Trọng | Sinh - NPhượng | Toán - Sơn |
| |
3 | TD - NPhượng | Sinh - HươngS | Địa - Khới | Toán - TMinh | Lý - Mười | Hoạ - Trọng | TD - Khơi | NNgữ - Hoa | Toán - Sơn |
| |
4 | Sinh - HươngS | Nhạc - Hoạt | Toán - ThảoN | Toán - TMinh | Hoạ - Trọng | NNgữ - Hoa | Sinh - NPhượng | TD - Khơi | Lý - Mười |
| |
5 | Tin - ThảoN | Địa - Khới | Hoạ - Trọng | Sinh - HươngS | TD - Khơi | Sinh - NPhượng | Tin - SơnT | Lý - Mười | NNgữ - Hoa |
| |
4 | 1 | GDCD - Tâm | Lý - Mười | Sử - Chuyên | TD - Hiếu | Văn - Hưng | CNghệ - TâmC | Hoá - Thuý | Văn - Huệ | Tin - SơnT |
|
2 | CNghệ - TâmC | Toán - TMinh | TD - Hiếu | Văn - Chuyên | Toán - Phương | Văn - Hưng | GDCD - Tâm | Tin - SơnT | Văn - Huệ |
| |
3 | Toán - TMinh | CNghệ - TâmC | GDCD - Tâm | Văn - Chuyên | Toán - Phương | Văn - Hưng | Toán - HươngT | NNgữ - Hoa | Văn - Huệ |
| |
4 | NNgữ - Hoa | GDCD - Tâm | CNghệ - TâmC | Sử - Chuyên | Tin - SơnT | Lý - Mười | Văn - Huệ | Toán - HươngT | Toán - Sơn |
| |
5 | Sử - Hưng | Sử - Chuyên | Lý - Sơn | CNghệ - TâmC | Tin - SơnT | NNgữ - Hoa | Lý - Mười | GDCD - Tâm | Sử - Đoàn |
| |
5 | 1 | Toán - TMinh | Hoạ - Trọng | Tin - ThảoN | Địa - Khới | Văn - Hưng | Toán - HươngT | TD - Khơi | Hoá - Giang | Lý - Mười |
|
2 | Toán - TMinh | Địa - Khới | CNghệ - TâmC | Tin - ThảoN | TD - Khơi | Văn - Hưng | Lý - Mười | Toán - HươngT | NNgữ - Hoa |
| |
3 | Địa - Khới | CNghệ - TâmC | Toán - ThảoN | Hoạ - Trọng | NNgữ - Hoa | Văn - Hưng | Toán - HươngT | Lý - Mười | TD - Khơi |
| |
4 | Hoạ - Trọng | Tin - ThảoN | NNgữ - Hoa | CNghệ - TâmC | Lý - Mười | TD - Khơi | Toán - HươngT | Sinh - NPhượng | Hoá - Giang |
| |
5 | Lý - Mười | Tin - ThảoN | Địa - Khới | NNgữ - Hoa | Sinh - NPhượng | Hoá - Giang | CNghệ - TâmC | TD - Khơi | Hoạ - Trọng |
| |
6 | 1 | Sử - Hưng | Văn - Chuyên | Văn - Huyền | GDCD - Tâm | Toán - Phương | Địa - Thuỷ | Tin - SơnT | Văn - Huệ | Toán - Sơn |
|
2 | Sinh - HươngS | Văn - Chuyên | Văn - Huyền | Nhạc - Hoạt | Toán - Phương | GDCD - Tâm | NNgữ - Hoa | Văn - Huệ | Tin - SơnT |
| |
3 | TD - NPhượng | Sinh - HươngS | NNgữ - Hoa | Văn - Chuyên | Hoá - Hoạt | Tin - SơnT | Địa - Thuỷ | Sử - Huyền | Văn - Huệ |
| |
4 | Văn - Huyền | TD - NPhượng | Nhạc - Hoạt | Sinh - HươngS | NNgữ - Hoa | Tin - SơnT | Văn - Huệ | Địa - Thuỷ | GDCD - Tâm |
| |
5 | Nhạc - Hoạt | NNgữ - Hoa | Sinh - HươngS | Lý - Sơn | GDCD - Tâm | Sử - Huyền | Sinh - NPhượng | Tin - SơnT | Địa - Thuỷ |
| |
7 | 1 | NNgữ - Hoa | Văn - Chuyên | Toán - ThảoN | Toán - TMinh | Sử - Huyền | Toán - HươngT | Văn - Huệ | Địa - Thuỷ | Hoá - Giang |
|
2 | Văn - Huyền | TD - NPhượng | Toán - ThảoN | TD - Hiếu | Địa - Thuỷ | Toán - HươngT | Văn - Huệ | Hoá - Giang | CNghệ - TâmC |
| |
3 | Văn - Huyền | Sử - Chuyên | TD - Hiếu | Tin - ThảoN | Sinh - NPhượng | Hoá - Giang | NNgữ - Hoa | Toán - HươngT | Văn - Huệ |
| |
4 | Tin - ThảoN | Toán - TMinh | NNgữ - Hoa | Văn - Chuyên | Văn - Hưng | Địa - Thuỷ | Toán - HươngT | Văn - Huệ | Sinh - NPhượng |
| |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH |
|