Thời khóa biểu buổi sáng (21/09/2015)
Trường THCS Bình Khê Năm học 2015 - 2016 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 21 tháng 09 năm 2015 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 8A | 8B | 8C | 8D | 9A | 9B | 9C | 9D | 9E |
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | CNghệ - TâmC | NNgữ - Hoa | Văn - Huyền | Văn - Hương | Toán - Nguyên | Văn - Huệ | Lý - Mười | Toán - HươngT | NNgữ - DPhượng |
| |
3 | Toán - HươngT | Văn - Hương | Văn - Huyền | NNgữ - Hoa | Văn - Huệ | Lý - Mười | Toán - Nguyên | NNgữ - DPhượng | Văn - Hưng |
| |
4 | Toán - HươngT | Văn - Hương | NNgữ - Hoa | Lý - Mười | Văn - Huệ | CNghệ - TâmC | Toán - Nguyên | Văn - Hưng | Sử - Huyền |
| |
5 | NGLL- HươngT | NGLL- Hương1,2 | NGLL- TâmC | NGLL- TâmC | NGLL- TâmC | NGLL- Huệ | NGLL- Hương3,4 | NGLL- Mười | NGLL- TâmC |
| |
3 | 1 | GDCD - Nụ | Hoá - HuyềnS | Toán - Sang | TD - Khơi | CNghệ - TâmC | Toán - Phương | Địa - Khới | Lý - Mười | Văn - Hưng |
|
2 | Hoá - HuyềnS | Toán - Sang | GDCD - Nụ | CNghệ - TâmC | Địa - Khới | Toán - Phương | Văn - Hưng | Sinh - NPhượng | Lý - Mười |
| |
3 | Sinh - NPhượng | Toán - Sang | Văn - Huyền | GDCD - Nụ | Lý - Mười | NNgữ - Hoa | Văn - Hưng | Hoá - HuyềnS | Địa - Khới |
| |
4 | NNgữ - Hoa | Địa - Khới | Văn - Huyền | Toán - Sang | Sinh - NPhượng | Lý - Mười | TD - Khơi | CNghệ - TâmC | Toán - HươngT |
| |
5 | TD - Khơi | GDCD - Nụ | TCVăn - Huyền | Toán - Sang | NNgữ - Hoa | Hoá - HuyềnS | TCTo - Nguyên | TCTo - HươngT | TCVăn - Khen |
| |
4 | 1 | Hoạ - Trọng | Nhạc - Hương | Toán - Sang | Sử - Khen | Toán - Nguyên | TD - Khơi | GDCD - Tâm | Địa - Khới | Văn - Hưng |
|
2 | Sử - Khen | Văn - Hương | Hoá - HuyềnS | Toán - Sang | TD - Khơi | Sinh - NPhượng | Hoạ - Trọng | Văn - Hưng | GDCD - Tâm |
| |
3 | Địa - Khới | Sử - Khen | Sinh - NPhượng | NNgữ - Hoa | GDCD - Tâm | Hoạ - Trọng | Văn - Hưng | TD - Khơi | Hoá - HuyềnS |
| |
4 | Nhạc - Hương | NNgữ - Hoa | Sử - Khen | Hoá - HuyềnS | Văn - Huệ | GDCD - Tâm | TD - Khơi | Hoạ - Trọng | Địa - Khới |
| |
5 | NNgữ - Hoa | Sinh - NPhượng | TCTo - Sang | TCVăn - Hương | TCTo - Nguyên | TCVăn - Huệ | TCVăn - Khen | GDCD - Tâm | TD - Khơi |
| |
5 | 1 | TD - Khơi | Hoạ - Trọng | Toán - Sang | Văn - Hương | Toán - Nguyên | Sử - Huyền | Sinh - NPhượng | NNgữ - DPhượng | Lý - Mười |
|
2 | Văn - Huyền | TD - Khơi | Nhạc - Hương | Toán - Sang | Hoạ - Trọng | Địa - Khới | Hoá - HuyềnS | Sinh - NPhượng | NNgữ - DPhượng |
| |
3 | Hoá - HuyềnS | Văn - Hương | Hoạ - Trọng | Sinh - NPhượng | Địa - Khới | NNgữ - Hoa | Lý - Mười | Toán - HươngT | TD - Khơi |
| |
4 | Lý - Mười | Toán - Sang | TD - Khơi | Hoạ - Trọng | Hoá - HuyềnS | Văn - Huệ | NNgữ - Hoa | Toán - HươngT | Sinh - NPhượng |
| |
5 | TCTo - HươngT | TCVăn - Hương | NNgữ - Hoa | TCTo - Sang | TCVăn - Huệ | Hoá - HuyềnS | Sử - Huyền | TD - Khơi | Hoạ - Trọng |
| |
6 | 1 | Văn - Huyền | Sinh - NPhượng | CNghệ - TâmC | Sử - Khen | TD - Khơi | Văn - Huệ | Văn - Hưng | Địa - Khới | Toán - HươngT |
|
2 | NNgữ - Hoa | Sử - Khen | Địa - Khới | TD - Khơi | Sinh - NPhượng | Văn - Huệ | Toán - Nguyên | Văn - Hưng | Toán - HươngT |
| |
3 | Sử - Khen | NNgữ - Hoa | Hoá - HuyềnS | Sinh - NPhượng | Sử - Huyền | TD - Khơi | Địa - Khới | Văn - Hưng | CNghệ - TâmC |
| |
4 | Toán - HươngT | TD - Khơi | Sử - Khen | NNgữ - Hoa | Văn - Huệ | Địa - Khới | Sinh - NPhượng | Sử - Huyền | Hoá - HuyềnS |
| |
5 | TCVăn - Huyền | CNghệ - TâmC | TD - Khơi | Địa - Khới | NNgữ - Hoa | TCTo - Nguyên | Hoá - HuyềnS | TCVăn - Khen | Sinh - NPhượng |
| |
7 | 1 | Văn - Huyền | Lý - Mười | Toán - Sang | Nhạc - Hương | Toán - Nguyên | Văn - Huệ | Văn - Hưng | Hoá - HuyềnS | Toán - HươngT |
|
2 | Văn - Huyền | Hoá - HuyềnS | Sinh - NPhượng | Văn - Hương | Văn - Huệ | Toán - Phương | Toán - Nguyên | Lý - Mười | Văn - Hưng |
| |
3 | Sinh - NPhượng | Toán - Sang | Lý - Mười | Văn - Hương | Hoá - HuyềnS | Toán - Phương | NNgữ - Hoa | Toán - HươngT | Văn - Hưng |
| |
4 | Toán - HươngT | TCTo - Sang | NNgữ - Hoa | Hoá - HuyềnS | Lý - Mười | Sinh - NPhượng | CNghệ - TâmC | Văn - Hưng | TCTo - Nguyên |
| |
5 | SH- HươngT | SH- Hương | SH- Huyền | SH- Tâm | SH- Nguyên | SH- Huệ | SH- Hưng | SH- Mười | SH- Phượng |
|
- Thời khóa biểu buổi chiều (02/03/2015)
- Thời khóa biểu buổi sáng (02/03/2015)
- Thời khóa biểu buổi chiều
- Thời khóa biểu buổi sáng
- Thời khóa biểu buổi sáng (06/09/2014)
- Thời khóa biểu buổi chiều (06/09/2014)
- BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
- THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU
- THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
- Thời khóa biểu buổi sáng
- Thời khóa biểu buổi chiều
- Thời khóa biểu buổi chiều
- Thời khóa biểu buổi sáng