Thời khóa biểu buổi chiều
Trường THCS Bình Khê Năm học 2012 - 2013 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 19 tháng 11 năm 2012 |
BUỔI CHIỀU |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E |
2 | 1 | Toán - Nguyên | Văn - Hương | Sử - Dung | Toán - Sang | Toán - ThảoN | Toán - HươngT | NNgữ - PPhượng | Sinh - Giang | Văn - Nụ | Địa - Khới |
2 | CNghệ - Sang | Tin - ThảoN | Toán - Nguyên | Văn - Dung | GDCD - Tâm | Văn - Huyềnv | Địa - Khới | TD - Khơi | Văn - Nụ | NNgữ - Lại | |
3 | Sử - Nụ | Toán - ThảoN | Văn - Hương | Văn - Dung | CNghệ - Sang | Văn - Huyềnv | Toán - HươngT | Toán - L.Thu | Hoá - Giang | TD - Khơi | |
4 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
5 | NGLL- Nguyên 1,2 | NGLL- Thảo 1,2 | NGLL- Hương 1,2 | NGLL- Nguyên 3,4 | NGLL- Thảo 3,4 | GDCD - Tâm | TD - HươngT | CNghệ - L.Thu | TD - Khơi | Hoá - Giang | |
3 | 1 | NNgữ - DPhượng | Sử - Dung | Nhạc - Trang | Tin - Nhung | Lý - ThảoL | Sử - Nụ | Toán - HươngT | Toán - L.Thu | NNgữ - PPhượng | Toán - Phương |
2 | Lý - ThảoL | Địa - Thuỷ | NNgữ - DPhượng | Nhạc - Trang | Văn - Dung | Toán - HươngT | Tin - Nhung | Toán - L.Thu | Văn - Nụ | Toán - Phương | |
3 | Địa - Thuỷ | NNgữ - DPhượng | Tin - Nhung | Văn - Dung | TD - Sơn | NNgữ - PPhượng | TD - HươngT | Nhạc - Trang | Toán - L.Thu | Văn - Nụ | |
4 | Văn - Dung | Nhạc - Trang | Địa - Thuỷ | Lý - ThảoL | NNgữ - DPhượng | TD - HươngT | CNghệ - Sơn | NNgữ - PPhượng | Sử - Huyền | Tin - Nhung | |
5 | NNgữ - DPhượng | Tin - Nhung | CNghệ - Sơn | NNgữ - PPhượng | Sử - Nụ | Nhạc - Trang | Sử - Huyền | ||||
4 | 1 | CNghệ - Sang | Toán - ThảoN | Toán - Nguyên | Sinh - HuyềnS | Hoạ - Trọng | Tin - Nhung | Lý - Mười | Văn - Nụ | Toán - L.Thu | Hoá - Giang |
2 | Toán - Nguyên | CNghệ - Sang | Văn - Hương | Tin - Nhung | Sinh - HuyềnS | Địa - Khới | Hoạ - Trọng | Văn - Nụ | CNghệ - L.Thu | Sinh - Giang | |
3 | Sinh - Giang | Sinh - HuyềnS | Văn - Hương | Hoạ - Trọng | Toán - ThảoN | Lý - Mười | Hoá - Hoạt | Địa - Khới | NNgữ - PPhượng | Văn - Nụ | |
4 | Hoạ - Trọng | TD - Mười | Sinh - HuyềnS | TD - Sơn | CNghệ - Sang | NNgữ - PPhượng | Tin - Nhung | Hoá - Hoạt | Địa - Khới | Văn - Nụ | |
5 | TD - Mười | GDCD - Hương | Hoạ - Trọng | Sinh - Hoạt | NNgữ - PPhượng | Tin - Nhung | CNghệ - Sơn | ||||
5 | 1 | Nhạc - Trang | NNgữ - DPhượng | Toán - Nguyên | Sử - Dung | Toán - ThảoN | NNgữ - PPhượng | Văn - Hưng | GDCD - Tâm | CNghệ - L.Thu | Văn - Nụ |
2 | Toán - Nguyên | Tin - ThảoN | NNgữ - DPhượng | GDCD - Tâm | Nhạc - Trang | Văn - Huyềnv | Văn - Hưng | NNgữ - PPhượng | Toán - L.Thu | NNgữ - Lại | |
3 | Tin - Nguyên | Toán - ThảoN | Văn - Hương | Văn - Dung | NNgữ - DPhượng | Văn - Huyềnv | Toán - HươngT | Văn - Nụ | TD - Khơi | Nhạc - Trang | |
4 | Tin - Nguyên | Văn - Hương | TD - HươngT | NNgữ - DPhượng | Sử - Dung | Nhạc - Trang | Sử - Nụ | TD - Khơi | NNgữ - PPhượng | Sử - Huyền | |
5 | NNgữ - DPhượng | GDCD - Hương | TD - HươngT | Nhạc - Trang | Sử - Nụ | Sử - Huyền | TD - Khơi | ||||
6 | 1 | Văn - Dung | NNgữ - DPhượng | Hoạ - Trọng | Toán - Sang | Địa - Thuỷ | Hoá - Hoạt | CNghệ - Sơn | Tin - Nhung | Văn - Nụ | Lý - Mười |
2 | TD - Mười | CNghệ - Sang | NNgữ - DPhượng | Địa - Thuỷ | Văn - Dung | CNghệ - Sơn | Hoá - Hoạt | Văn - Nụ | Sinh - Giang | Hoạ - Trọng | |
3 | NNgữ - DPhượng | Lý - ThảoL | Tin - Nhung | TD - Sơn | Văn - Dung | Sử - Nụ | Văn - Hưng | Lý - Mười | Hoạ - Trọng | Sinh - Giang | |
4 | Sinh - Giang | TD - Mười | Lý - ThảoL | CNghệ - Sang | NNgữ - DPhượng | Sinh - Hoạt | NNgữ - PPhượng | Hoạ - Trọng | Tin - Nhung | CNghệ - Sơn | |
5 | Hoạ - Trọng | CNghệ - Sang | NNgữ - DPhượng | TD - Sơn | SH | Sử - Nụ | Hoá - Hoạt | Lý - Mười | Tin - Nhung | ||
7 | 1 | GDCD - Hương | Sinh - HuyềnS | Toán - Nguyên | Toán - Sang | Toán - ThảoN | Toán - HươngT | Văn - Hưng | Tin - Nhung | Toán - L.Thu | Toán - Phương |
2 | Toán - Nguyên | Toán - ThảoN | Sinh - HuyềnS | Toán - Sang | Văn - Dung | Toán - HươngT | Sinh - Hoạt | Sinh - Giang | GDCD - Tâm | Toán - Phương | |
3 | Văn - Dung | Văn - Hương | CNghệ - Sang | Sinh - HuyềnS | Tin - Nhung | Sinh - Hoạt | Toán - HươngT | Toán - L.Thu | Hoá - Giang | GDCD - Tâm | |
4 | Văn - Dung | Văn - Hương | TD - HươngT | CNghệ - Sang | Sinh - HuyềnS | Hoá - Hoạt | GDCD - Tâm | CNghệ - L.Thu | Sinh - Giang | NNgữ - Lại | |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | Tin - Nhung | SH | SH | SH | SH | |
LƯU Ý: CÁC TIẾT HĐNGLL LỚP 8 HỌC VÀO CÁC BUỔI SÁNG | HĐNG- Phượng T1 | NGLL- ĐHương T1 | NGLL- Hương T1 | NGLL- Lại T2 | NGLL- Lại T2 |
Các thông tin khác: