THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU
Trường THCS Bình Khê Năm học 2013 - 2014 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 04 tháng 11 năm 2013 |
BUỔI CHIỀU |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 6E | 8A | 8B | 8C | 8D | 8E |
2 | 1 | Văn - Huyền | Toán - TMinh | Lý - ThảoL | Văn - Chuyên | Văn - Hạnh | Sinh - NPhượng | Toán - Chức | Toán - Sơn | NNgữ - Hoa | Địa - Thuỷ |
2 | Toán - TMinh | NNgữ - Hoa | CNghệ - TâmC | Văn - Chuyên | Văn - Hạnh | Văn - Hưng | Sử - Huyền | Sinh - NPhượng | Toán - Sơn | Toán - ThảoL | |
3 | Sinh - Thuỷ | Văn - Chuyên | NNgữ - Hoa | CNghệ - TâmC | NNgữ - DPhượng | Văn - Hưng | Sinh - NPhượng | NNgữ - PPhượng | Toán - Sơn | TD - Khơi | |
4 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
5 | NGLL-MinhT1,3 | NGLL-MinhT2.4 | NNgữ - PPhượng | CNghệ - Sơn | Hoá - Thuý | TD - Khơi | CNghệ - TâmC | ||||
3 | 1 | Văn - Huyền | Sinh - Thuỷ | Địa - Thứ | TD - Oanh | Toán - Nguyên | Tin - Nhung | Toán - Chức | Hoá - Thuý | Nhạc - Trang | Văn - Nụ |
2 | Tin - Nhung | Địa - Thứ | Toán - Hiếu | Nhạc - Trang | Toán - Nguyên | Sử - Huyền | TD - Oanh | Toán - Sơn | Văn - Nụ | Hoá - Hoạt | |
3 | TD - Thảo | NNgữ - Hoa | TD - Oanh | Sinh - Thuỷ | Địa - Thứ | CNghệ - Sơn | Nhạc - Trang | TD - Hiếu | Hoá - Hoạt | Tin - Nhung | |
4 | Địa - Thứ | TD - Thảo | Sinh - Thuỷ | Toán - Hiếu | Nhạc - Trang | TD - Oanh | Hoá - Hoạt | Sử - Nụ | Tin - Nhung | NNgữ - Hoa | |
5 | Địa - Thứ | TD - Oanh | Hoá - Hoạt | Tin - Nhung | Nhạc - Trang | NNgữ - Hoa | Sử - Nụ | ||||
4 | 1 | Hoạ - Trọng | Nhạc - Trang | Văn - Huyền | GDCD - Hương | NNgữ - DPhượng | Lý - Mười | Văn - Hưng | Văn - Nụ | Sinh - NPhượng | Tin - Nhung |
2 | Tin - Nhung | GDCD - Hương | Văn - Huyền | NNgữ - Hoa | Văn - Hạnh | Nhạc - Trang | Hoạ - Trọng | Văn - Nụ | Lý - Mười | Sinh - NPhượng | |
3 | Nhạc - Trang | NNgữ - Hoa | GDCD - Hương | Toán - Hiếu | Hoạ - Trọng | NNgữ - PPhượng | Sinh - NPhượng | CNghệ - TâmC | Sử - Hưng | Lý - Mười | |
4 | NNgữ - Hoa | Hoạ - Trọng | Toán - Hiếu | Sử - Nụ | GDCD - Hương | Tin - Nhung | NNgữ - PPhượng | Lý - Mười | CNghệ - TâmC | Nhạc - Trang | |
5 | GDCD - Hương | Nhạc - Trang | NGLL-TâmT1,3 | NGLL-TâmT2,4 | Hoạ - Trọng | Lý - Mười | TD - Hiếu | Tin - Nhung | Sử - Nụ | ||
5 | 1 | Sinh - Thuỷ | Toán - TMinh | NNgữ - Hoa | Văn - Chuyên | TD - Oanh | GDCD - Tâm | Toán - Chức | Toán - Sơn | Văn - Nụ | Toán - ThảoL |
2 | Toán - TMinh | Văn - Chuyên | Toán - Hiếu | NNgữ - Hoa | Lý - ThảoL | TD - Oanh | Tin - Nhung | GDCD - Tâm | Địa - Thuỷ | Văn - Nụ | |
3 | NNgữ - Hoa | CNghệ - TMinh | TD - Oanh | Toán - Hiếu | Toán - Nguyên | Toán - ThảoL | GDCD - Tâm | Tin - Nhung | Toán - Sơn | Văn - Nụ | |
4 | CNghệ - TMinh | Sử - Chuyên | Sử - Nụ | TD - Oanh | Sinh - Thuỷ | Toán - ThảoL | NNgữ - PPhượng | Tin - Nhung | Toán - Sơn | GDCD - Tâm | |
5 | Lý - ThảoL | NGLL-Tâm | CNghệ - Sơn | TD - Oanh | NNgữ - PPhượng | GDCD - Tâm | NNgữ - Hoa | ||||
6 | 1 | Lý - ThảoL | Toán - TMinh | Tin - Diệu | Sinh - Thuỷ | Sử - Nụ | Hoá - Hoạt | Toán - Chức | Toán - Sơn | Hoạ - Trọng | Sinh - NPhượng |
2 | Toán - TMinh | Sinh - Thuỷ | Toán - Hiếu | NNgữ - Hoa | Toán - Nguyên | Văn - Hưng | CNghệ - Sơn | Văn - Nụ | Sinh - NPhượng | Hoạ - Trọng | |
3 | NNgữ - Hoa | CNghệ - TMinh | CNghệ - TâmC | Toán - Hiếu | Tin - Diệu | Văn - Hưng | Địa - Thuỷ | Hoạ - Trọng | Hoá - Hoạt | Toán - ThảoL | |
4 | CNghệ - TMinh | TD - Thảo | Văn - Huyền | Hoạ - Trọng | Tin - Diệu | Toán - ThảoL | Văn - Hưng | CNghệ - TâmC | TD - Khơi | Hoá - Hoạt | |
5 | TD - Thảo | Tin - Diệu | Hoạ - Trọng | Lý - ThảoL | CNghệ - TâmC | Sử - Huyền | Hoá - Hoạt | Sử - Nụ | Sử - Hưng | TD - Khơi | |
7 | 1 | Văn - Huyền | Toán - TMinh | Tin - Diệu | Văn - Chuyên | NNgữ - DPhượng | Toán - ThảoL | NNgữ - PPhượng | Địa - Thuỷ | Văn - Nụ | CNghệ - TâmC |
2 | Văn - Huyền | Tin - Diệu | NNgữ - Hoa | CNghệ - TâmC | Sinh - Thuỷ | NNgữ - PPhượng | Văn - Hưng | Sinh - NPhượng | Văn - Nụ | Toán - ThảoL | |
3 | Toán - TMinh | Văn - Chuyên | Văn - Huyền | Tin - Diệu | CNghệ - TâmC | Địa - Thuỷ | Văn - Hưng | NNgữ - PPhượng | NNgữ - Hoa | Văn - Nụ | |
4 | Sử - Hưng | Văn - Chuyên | Sinh - Thuỷ | Tin - Diệu | Văn - Hạnh | Sinh - NPhượng | Sử - Huyền | Văn - Nụ | CNghệ - TâmC | NNgữ - Hoa | |
5 | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | SH | |
HĐNG lớp 8 thực hiện vào buổi sáng các thứ 2 | HĐNG-P.Phượng | HĐNG-P.Phượng | HĐNG-Hoạt | HĐNG-Hoạt | HĐNG-Hoạt |