BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Trường THCS Bình Khê Năm học 2013 - 2014 Học kỳ 1 | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Áp dụng từ ngày 04 tháng 11 năm 2013 |
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Chuyên | CN 6B | Sử (6B, 7C, 7D, 7E) + Văn (6B, 6D) | 19 | |
2 | Đỗ Đăng Chức | Toán (8B) | 4 | PHT | |
3 | Nguyễn Hồng Diệu | Tin (6B, 6C, 6D, 6E) | 8 | HĐ | |
4 | Nguyễn Văn Đoàn | Sử (9A, 9C, 9D) | 3 | PHT | |
5 | Nguyễn Thị Hạnh | CN 6E | Văn (6E, 7E) | 12 | HĐ |
6 | Nguyễn Văn Hiếu | TD (8C) + Toán (6C, 6D) | 19 | ||
7 | Cao Ngọc Hoa | NNgữ (6A, 6B, 6C, 6D, 8D, 8E, 9E) | 20 | ||
8 | Phạm Thị Hoạt | Hoá (8A, 8B, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E), HĐNG 8CDE | 19 | ||
9 | Phạm Thị Huệ | CN 9E | GDCD (7C, 7D) + Sử (9B, 9E) + Văn (9C, 9E), HĐNG 9DE | 19 | |
10 | Nguyễn Thị Huyền | CN 6C, TTCM | Sử (8A, 8B) + Văn (6A, 6C) | 19 | |
11 | Nguyễn Thanh HuyềnS | Sinh (7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 10 | HĐ | |
12 | Nguyễn Thị HuyềnV | CN 7A | Sử (7A, 7B) + Văn (7A, ) | 12 | HĐ |
13 | Nguyễn Thị Duyên | Văn 7D | 4 | HĐ | |
14 | Trịnh Quang Hưng | CN8A, VB,ĐTN | Sử (6A, 8D) + Văn (8A, 8B) | 19 | |
15 | Đặng Thị Thái Hương | CN 9B | CNghệ (9C, 9D, 9E) + TD (7C, 7D) + Toán (9A, 9B), HĐNG 9ABC | 19 | |
16 | Trịnh Thị Hương | CN 7C | GDCD (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B) + Văn (7B, 7C) | 19 | |
17 | Nguyễn Thị Khen | CN 9D | Văn (9A, 9B, 9D) | 19 | |
18 | Thân Ngọc Khơi | TTND | TD (7A, 7B, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
19 | Đặng Thị Khới | Thủ quỹ | CNghệ (7C, 7E) + Địa (9A, 9B, 9C, 9D, 9E), HĐNG 7ABC | 19 | |
20 | Trần Thị Minh | CN 6A | CNghệ (6A, 6B, 9A, 9B) + Toán (6A, 6B), HĐNG 6AB | 19 | |
21 | Nguyễn Văn Mười | CN 9A | Lý (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
22 | Lê Thị Nguyên | CN 7B | Toán (6E, 7A, 7B), Con bú | 19 | |
23 | Bùi Thị Nhung | Tin (6A, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E) | 12 | HĐ | |
24 | Nguyễn Thị Nụ | Sử (6C, 6D, 6E, 8C, 8E) + Văn (8C, 8D, 8E) | 19 | ||
25 | Trần Thị Oanh | TTCM | Sinh (9C, 9D, 9E) + TD (6C, 6D, 6E, 8A, 8B) | 19 | |
26 | Nguyễn Hồng Phương | BP HTCĐ | TD (7E) + Toán (9E) | 19 | |
27 | Dương Thị Phượng | NNgữ (6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 18 | ||
28 | Phan Thị Thanh Phượng | CN 8B | Sinh (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B), HĐNG 8AB | 19 | |
29 | Phạm Thị Thuý Phượng | TKKHĐ | NNgữ (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D) | 19 | |
30 | Hoàng Thị Sang | CN 7D | CNghệ (7D) + Toán (7C, 7D, 7E), HĐNG 7DE | 19 | |
31 | Nguyễn Văn Sơn | CN 8D | CNghệ (8A, 8B) + Lý (7C, 7D, 7E) + Toán (8C, 8D) | 19 | |
32 | Tạ Minh Sơn | Tin (7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 20 | HĐ | |
33 | Bùi Thu Tâm | CTCĐ, CN 7E | GDCD (7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | |
34 | Nguyễn Thị Tâm | CN 6D | CNghệ (6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 8C, 8D, 8E), HĐNG 6CDE | 19 | |
35 | Đỗ Hương Thảo | TTCM, CN 9C | TD (6A, 6B) + Toán (9C, 9D) | 19 | |
36 | Lê Hương Thảo | CN 8E | Lý (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B) + Toán (8A, 8E) | 19 | |
37 | Đinh Thị Thuý | TPT | Hoá (8C) | 19 | |
38 | Nguyễn Thị Thuỷ | CN 8C | Địa (8A, 8B, 8C, 8D, 8E) + Sinh (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) | 19 | |
39 | Nguyễn Quang Thứ | Địa (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 15 | HĐ | |
40 | Nguyễn Thu Trang | Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E) | 15 | HĐ | |
41 | Nguyễn Huy Trong | Hoạ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 20 |