Thời khóa biểu buổi sáng (06/09/2014)
Trường THCS Bình Khê Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 06 tháng 09 năm 2014 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 7A | 7B | 7C | 7D |
| 9A | 9B | 9C | 9D | 9E |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn - Huyền | Toán - TMinh | Toán - ThảoN | NNgữ - Hoa |
| Văn - Hưng | Sinh - NPhượng | Văn - Huệ | Toán - HươngT | Địa - Thuỷ | |
3 | Văn - Huyền | Văn - Chuyên | NNgữ - Hoa | Tin - ThảoN |
| Văn - Hưng | Toán - HươngT | Địa - Thuỷ | Văn - Huệ | Sinh - NPhượng | |
4 | Toán - TMinh | Sử - Chuyên | Văn - Huyền | Toán - ThảoN |
| Địa - Thuỷ | Văn - Hưng | Toán - HươngT | NNgữ - Hoa | Văn - Huệ | |
5 | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL |
| NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | NGLL | |
3 | 1 | Tin - SơnT | Địa - Khới | Hoạ - Trọng | TD - Hiếu |
| Hoá - Hoạt | TD - Khơi | Hoá - Thuý | Lý - Mười | Toán - Chức |
2 | TD - NPhượng | Sinh - HươngS | TD - Hiếu | Địa - Khới |
| Tin - SơnT | Lý - Mười | TD - Khơi | NNgữ - Hoa | Hoá - Hoạt | |
3 | NNgữ - Hoa | TD - NPhượng | Địa - Khới | Sinh - HươngS |
| TD - Khơi | Hoạ - Trọng | Lý - Mười | Hoá - Hoạt | Tin - SơnT | |
4 | Địa - Khới | Hoạ - Trọng | Sinh - HươngS | CNghệ - Sang |
| Sinh - NPhượng | Hoá - Hoạt | NNgữ - Hoa | TD - Khơi | Lý - Mười | |
5 | Sinh - HươngS | NNgữ - Hoa | CNghệ - Sang | Lý - Sơn |
| Lý - Mười | Tin - SơnT | Sinh - NPhượng | Hoạ - Trọng | TD - Khơi | |
4 | 1 | GDCD - Tâm | Tin - SơnT | Lý - Sơn | Sử - Chuyên |
| Sử - Đoàn | Văn - Hưng | Hoá - Thuý | Toán - HươngT | Văn - Huệ |
2 | Tin - SơnT | Toán - TMinh | NNgữ - Hoa | Văn - Chuyên |
| Toán - Phương | Văn - Hưng | Sử - Đoàn | Toán - HươngT | Văn - Huệ | |
3 | NNgữ - Hoa | GDCD - Tâm | Toán - ThảoN | Văn - Chuyên |
| Toán - Phương | Toán - HươngT | Tin - SơnT | Văn - Huệ | CNghệ - TMinh | |
4 | Toán - TMinh | NNgữ - Hoa | Sử - Chuyên | Toán - ThảoN |
| Tin - SơnT | Sử - Đoàn | CNghệ - HươngT | GDCD - Tâm | Toán - Chức | |
5 | CNghệ - TMinh | Sử - Chuyên | Tin - ThảoN |
|
| NNgữ - Hoa | CNghệ - HươngT | Văn - Huệ | Tin - SơnT | GDCD - Tâm | |
5 | 1 | Hoạ - Trọng | Toán - TMinh | Địa - Khới | TD - Hiếu |
| CNghệ - HươngT | Hoá - Hoạt | TD - Khơi | Lý - Mười | Toán - Chức |
2 | Toán - TMinh | Địa - Khới | TD - Hiếu | Toán - ThảoN |
| Hoạ - Trọng | Toán - HươngT | Lý - Mười | Hoá - Hoạt | TD - Khơi | |
3 | Văn - Huyền | CNghệ - TMinh | NNgữ - Hoa | Tin - ThảoN |
| Lý - Mười | Sinh - NPhượng | Toán - HươngT | TD - Khơi | Hoạ - Trọng | |
4 | Sử - Hưng | NNgữ - Hoa | Văn - Huyền | Địa - Khới |
| Hoá - Hoạt | TD - Khơi | Hoạ - Trọng | CNghệ - TMinh | Lý - Mười | |
5 | Địa - Khới |
|
| Hoạ - Trọng |
| TD - Khơi | Lý - Mười | NNgữ - Hoa | Sinh - NPhượng | Hoá - Hoạt | |
6 | 1 | Sử - Hưng | Văn - Chuyên | Toán - ThảoN | Nhạc - Giang |
| GDCD - Tâm | Tin - SơnT | Văn - Huệ | Địa - Thuỷ | Sử - Đoàn |
2 | TD - NPhượng | Văn - Chuyên | Sinh - HươngS | NNgữ - Hoa |
| Văn - Hưng | GDCD - Tâm | Địa - Thuỷ | Tin - SơnT | Văn - Huệ | |
3 | Sinh - HươngS | Tin - SơnT | Nhạc - Giang | GDCD - Tâm |
| Địa - Thuỷ | Văn - Hưng | Sinh - NPhượng | Văn - Huệ | NNgữ - Hoa | |
4 | Nhạc - Giang | Sinh - HươngS | GDCD - Tâm | Sử - Chuyên |
| NNgữ - Hoa | Địa - Thuỷ | Tin - SơnT | Văn - Huệ | Sinh - NPhượng | |
5 |
| Nhạc - Giang | Sử - Chuyên | Sinh - HươngS |
| Sinh - NPhượng | NNgữ - Hoa | GDCD - Tâm | Sử - Đoàn | Tin - SơnT | |
7 | 1 | Lý - Mười | Văn - Chuyên | Văn - Huyền | NNgữ - Hoa |
| Toán - Phương | Toán - HươngT | Văn - Huệ | Địa - Thuỷ | Toán - Chức |
2 | NNgữ - Hoa | Lý - Mười | Văn - Huyền | Toán - ThảoN |
| Toán - Phương | Văn - Hưng | Văn - Huệ | Toán - HươngT | Địa - Thuỷ | |
3 | Toán - TMinh | TD - NPhượng | Tin - ThảoN | Văn - Chuyên |
| Văn - Hưng | Địa - Thuỷ | Toán - HươngT | Văn - Huệ | NNgữ - Hoa | |
4 | Văn - Huyền | Toán - TMinh | Toán - ThảoN | Văn - Chuyên |
| Văn - Hưng | NNgữ - Hoa | Toán - HươngT | Sinh - NPhượng | Văn - Huệ | |
5 | SH | SH | SH | SH |
| SH | SH | SH | SH | SH |